1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,788,423,806,902 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,788,423,806,902 |
6,224,636,596,791 |
7,470,610,599,603 |
3,553,806,855,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,604,507,464,032 |
5,970,988,142,148 |
7,133,356,144,584 |
3,359,431,753,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
183,916,342,870 |
253,648,454,643 |
337,254,455,019 |
194,375,101,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,937,996,018 |
50,681,177,687 |
68,626,410,168 |
62,272,428,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,539,234 |
93,965,726 |
10,068,602 |
2,659,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,585,482,744 |
5,984,258,979 |
7,918,734,875 |
1,547,385,145 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,129,564,580 |
102,450,378,499 |
134,125,265,344 |
109,492,160,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
150,134,752,330 |
207,769,547,084 |
279,664,266,116 |
148,700,095,000 |
|
12. Thu nhập khác |
8,573,590,634 |
3,755,395,063 |
10,533,752,369 |
6,857,532,442 |
|
13. Chi phí khác |
2,452,860,986 |
490,582,962 |
3,489,249,800 |
671,999,474 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,120,729,648 |
3,264,812,101 |
7,044,502,569 |
6,185,532,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
156,255,481,978 |
211,034,359,185 |
286,708,768,685 |
154,885,627,968 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,341,446,754 |
46,052,156,000 |
39,341,972,761 |
45,249,443,477 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
98,832,053 |
-26,978,768 |
14,076,808,161 |
-13,826,152,870 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,815,203,171 |
165,009,181,953 |
233,289,987,763 |
123,462,337,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,815,203,171 |
165,021,687,175 |
233,251,601,646 |
123,408,137,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-12,505,222 |
38,386,117 |
54,199,758 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,537 |
2,053 |
2,905 |
1,537 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,537 |
|
|
|
|