1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5,788,423,806,902 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,823,910,821,456 |
4,249,357,248,869 |
5,788,423,806,902 |
6,224,636,596,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,415,063,466,943 |
3,976,069,360,216 |
5,604,507,464,032 |
5,970,988,142,148 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
408,847,354,513 |
273,287,888,653 |
183,916,342,870 |
253,648,454,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,022,708,199 |
72,718,790,612 |
71,937,996,018 |
50,681,177,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,344,909 |
654,317 |
4,539,234 |
93,965,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,835,645,600 |
751,762,437 |
-10,585,482,744 |
5,984,258,979 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
120,274,025,934 |
127,273,935,027 |
95,129,564,580 |
102,450,378,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
392,221,337,469 |
219,483,852,358 |
150,134,752,330 |
207,769,547,084 |
|
12. Thu nhập khác |
7,488,396,278 |
18,962,321,180 |
8,573,590,634 |
3,755,395,063 |
|
13. Chi phí khác |
1,590,308,483 |
1,713,856,521 |
2,452,860,986 |
490,582,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,898,087,795 |
17,248,464,659 |
6,120,729,648 |
3,264,812,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
398,119,425,264 |
236,732,317,017 |
156,255,481,978 |
211,034,359,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,485,336,231 |
46,717,464,451 |
32,341,446,754 |
46,052,156,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
833,236,495 |
1,212,626,788 |
98,832,053 |
-26,978,768 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
318,800,852,538 |
188,802,225,778 |
123,815,203,171 |
165,009,181,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
318,800,852,538 |
188,802,225,778 |
123,815,203,171 |
165,021,687,175 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-12,505,222 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,888 |
2,364 |
1,537 |
2,053 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,537 |
|
|