MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,002,814,446,857 5,316,661,578,007 7,321,030,114,937 4,361,300,369,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,002,814,446,857 5,316,661,578,007 7,321,030,114,937 4,361,300,369,853
4. Giá vốn hàng bán 4,591,473,591,891 4,857,190,225,677 6,712,127,107,177 3,979,471,196,080
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 411,340,854,966 459,471,352,330 608,903,007,760 381,829,173,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,785,967,574 39,598,767,190 59,560,992,073 65,412,802,525
7. Chi phí tài chính 39,498,702 259,805,149 276,553
- Trong đó: Chi phí lãi vay 736,467,899
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,524,892,928 13,577,493,847 8,882,402,809 4,238,524,903
9. Chi phí bán hàng 717,163,878 68,160,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,658,795,437 72,209,081,171 121,366,238,956 94,711,028,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 432,275,756,153 440,330,873,494 555,720,358,537 356,769,195,861
12. Thu nhập khác 10,975,961,615 16,675,439,105 19,197,120,544 18,599,434,498
13. Chi phí khác 639,398,546 1,410,636,164 185,082,616 56,994,081
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,336,563,069 15,264,802,941 19,012,037,928 18,542,440,417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 442,612,319,222 455,595,676,435 574,732,396,465 375,311,636,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,686,829,108 89,255,881,472 116,003,062,257 75,837,781,172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,009,592,628 353,031,686 -827,983,625 -1,174,680,659
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 354,915,897,486 365,986,763,277 459,557,317,833 300,648,535,765
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 354,915,897,486 365,986,763,277 459,557,317,833 300,648,535,765
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,206 7,346 6,418 3,710
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.