MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,633,621,860,050 20,782,721,033,541 27,153,453,093,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,633,621,860,050 20,782,721,033,541 27,153,453,093,560
4. Giá vốn hàng bán 7,077,701,608,676 18,983,319,033,277 25,137,240,993,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 555,920,251,374 1,799,402,000,264 2,016,212,100,433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118,764,053,874 170,167,561,778 325,276,488,942
7. Chi phí tài chính 281,190,168 45,704,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay 153,055,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 32,592,114,614 31,676,978,729
9. Chi phí bán hàng 1,887,854,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 214,752,054,120 297,253,276,693 394,573,473,301
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 459,559,274,865 1,702,739,355,095 1,978,546,390,545
12. Thu nhập khác 29,754,881,825 62,697,300,620 85,996,368,686
13. Chi phí khác 15,759,859,703 2,514,752,597 3,800,220,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,995,022,122 60,182,548,023 82,196,148,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 464,287,418,714 1,762,921,903,118 2,060,742,539,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 104,550,010,660 341,764,814,329 407,180,459,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,271,700,563 -986,829,751 882,850,631
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 357,465,707,491 1,422,143,918,540 1,652,679,229,340
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 327,353,295,195 1,422,143,918,540 1,652,679,229,340
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,769 20,669 20,436
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 20,669 20,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.