1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,633,621,860,050 |
|
20,782,721,033,541 |
27,153,453,093,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,633,621,860,050 |
|
20,782,721,033,541 |
27,153,453,093,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,077,701,608,676 |
|
18,983,319,033,277 |
25,137,240,993,127 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
555,920,251,374 |
|
1,799,402,000,264 |
2,016,212,100,433 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,764,053,874 |
|
170,167,561,778 |
325,276,488,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
281,190,168 |
45,704,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
153,055,556 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
32,592,114,614 |
31,676,978,729 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,887,854,700 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
214,752,054,120 |
|
297,253,276,693 |
394,573,473,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
459,559,274,865 |
|
1,702,739,355,095 |
1,978,546,390,545 |
|
12. Thu nhập khác |
29,754,881,825 |
|
62,697,300,620 |
85,996,368,686 |
|
13. Chi phí khác |
15,759,859,703 |
|
2,514,752,597 |
3,800,220,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,995,022,122 |
|
60,182,548,023 |
82,196,148,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
464,287,418,714 |
|
1,762,921,903,118 |
2,060,742,539,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
104,550,010,660 |
|
341,764,814,329 |
407,180,459,042 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,271,700,563 |
|
-986,829,751 |
882,850,631 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
357,465,707,491 |
|
1,422,143,918,540 |
1,652,679,229,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
327,353,295,195 |
|
1,422,143,918,540 |
1,652,679,229,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,769 |
|
20,669 |
20,436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
20,669 |
20,436 |
|