MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,917,398,427,182 19,889,440,906,559 18,590,373,139,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,224,993,154,655 2,842,181,486,342 2,382,337,576,932
1. Tiền 779,993,154,655 1,336,181,486,342 712,257,544,711
2. Các khoản tương đương tiền 1,445,000,000,000 1,506,000,000,000 1,670,080,032,221
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,853,985,133,531 1,768,453,243,121 955,362,341,604
1. Chứng khoán kinh doanh 236,606,147,498 222,491,296,959 238,694,908,280
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,253,937,470 -10,347,177,341 -953,764,957
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,632,632,923,503 1,556,309,123,503 717,621,198,281
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,279,565,399,310 11,845,187,162,549 11,233,101,738,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,688,942,190,394 11,669,914,966,000 11,364,956,704,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,055,395,366,893 1,031,585,391,364 935,481,794,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 11,729,098,482
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 482,292,500,000 79,299,500,000 76,199,110,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 248,131,948,104 322,341,765,744 200,807,946,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,195,196,606,081 -1,257,954,460,559 -1,356,072,915,857
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,928,237,386,631 2,602,818,535,216 2,924,051,085,475
1. Hàng tồn kho 2,988,670,123,094 2,663,225,724,754 2,996,256,021,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,432,736,463 -60,407,189,538 -72,204,935,779
V.Tài sản ngắn hạn khác 630,617,353,055 830,800,479,331 1,095,520,397,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,234,467,746 13,421,311,908 10,514,028,692
2. Thuế GTGT được khấu trừ 614,382,885,309 817,379,167,423 1,085,006,368,373
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,633,463,771,489 1,762,452,451,166 2,342,554,664,706
I. Các khoản phải thu dài hạn 560,685,498,641 602,893,498,641 658,379,101,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,992,991,435 8,992,991,435 8,992,991,435
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,924,000,000 42,617,000,000 14,217,390,000
6. Phải thu dài hạn khác 539,768,507,206 551,283,507,206 635,168,719,706
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 492,106,360,563 474,509,997,337 482,765,094,411
1. Tài sản cố định hữu hình 385,765,151,417 367,980,114,108 378,254,183,686
- Nguyên giá 1,111,550,549,566 1,112,210,899,012 1,210,021,190,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,785,398,149 -744,230,784,904 -831,767,006,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,643,422,357 1,509,543,046 1,377,118,946
- Nguyên giá 2,663,034,106 2,663,034,106 2,663,034,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,611,749 -1,153,491,060 -1,285,915,160
3. Tài sản cố định vô hình 104,697,786,789 105,020,340,183 103,133,791,779
- Nguyên giá 143,755,912,868 146,603,406,068 148,366,292,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,058,126,079 -41,583,065,885 -45,232,500,789
III. Bất động sản đầu tư 60,670,278,346 68,133,087,404 329,141,477,758
- Nguyên giá 90,764,682,097 100,899,635,241 364,338,027,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,094,403,751 -32,766,547,837 -35,196,550,063
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,019,213,726 119,737,015,784 135,922,817,968
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,019,213,726 119,737,015,784 135,922,817,968
V. Đầu tư tài chính dài hạn 306,075,138,550 306,076,047,583 308,200,209,822
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,469,661,091 2,470,570,124 2,457,182,649
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,605,477,459 303,605,477,459 303,605,477,459
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,137,549,714
VI. Tài sản dài hạn khác 180,907,281,663 191,102,804,417 428,145,963,606
1. Chi phí trả trước dài hạn 89,650,868,968 97,075,272,039 251,344,800,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 91,256,412,695 94,027,532,378 101,425,366,190
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 75,375,797,328
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,550,862,198,671 21,651,893,357,725 20,932,927,804,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,212,515,100,413 13,244,460,933,549 12,413,220,969,334
I. Nợ ngắn hạn 11,712,930,088,414 12,745,683,334,882 12,387,308,733,923
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,381,295,909,657 5,770,246,194,439 5,033,156,305,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,882,228,370,345 2,471,408,237,777 2,246,668,115,579
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,216,639,842 39,809,203,759 57,719,387,324
4. Phải trả người lao động 217,867,553 110,972,457 4,376,795,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,069,106,268,618 2,752,021,243,479 2,387,801,662,145
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,734,367,314 5,503,675,945 5,252,013,904
9. Phải trả ngắn hạn khác 405,957,132,265 870,109,261,888 932,906,569,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 636,002,713,812 581,932,142,812 1,478,840,863,775
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 226,016,350,756 179,425,703,674 165,470,321,493
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,154,468,252 75,116,698,652 75,116,698,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 499,585,011,999 498,777,598,667 25,912,235,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 220,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 497,036,845,365 496,344,762,033 22,638,665,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,348,166,634 2,212,836,634 3,053,570,342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,338,347,098,258 8,407,432,424,176 8,519,706,735,256
I. Vốn chủ sở hữu 8,338,347,098,258 8,407,432,424,176 8,519,706,735,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,332,610,000 1,036,332,610,000 1,036,332,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,332,610,000 1,036,332,610,000 1,036,332,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,958,324,265,825 2,958,324,265,825 2,879,707,744,105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -530,940,621,523 -530,940,621,523 -445,191,149,803
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 244,767,269
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,419,168,700,873 4,419,168,700,873 4,419,168,700,873
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 454,945,134,435 524,026,775,963 628,921,781,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 388,315,212,698 388,315,212,698 388,315,212,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,629,921,737 135,711,563,265 240,606,569,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 517,008,648 520,693,038 522,281,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,550,862,198,671 21,651,893,357,725 20,932,927,704,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.