TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
18,917,398,427,182 |
19,889,440,906,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,224,993,154,655 |
2,842,181,486,342 |
|
1. Tiền |
|
|
779,993,154,655 |
1,336,181,486,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,445,000,000,000 |
1,506,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,853,985,133,531 |
1,768,453,243,121 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
236,606,147,498 |
222,491,296,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-15,253,937,470 |
-10,347,177,341 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,632,632,923,503 |
1,556,309,123,503 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11,279,565,399,310 |
11,845,187,162,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10,688,942,190,394 |
11,669,914,966,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,055,395,366,893 |
1,031,585,391,364 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
482,292,500,000 |
79,299,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
248,131,948,104 |
322,341,765,744 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,195,196,606,081 |
-1,257,954,460,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,928,237,386,631 |
2,602,818,535,216 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,988,670,123,094 |
2,663,225,724,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-60,432,736,463 |
-60,407,189,538 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
630,617,353,055 |
830,800,479,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16,234,467,746 |
13,421,311,908 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
614,382,885,309 |
817,379,167,423 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,633,463,771,489 |
1,762,452,451,166 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
560,685,498,641 |
602,893,498,641 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
8,992,991,435 |
8,992,991,435 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
11,924,000,000 |
42,617,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
539,768,507,206 |
551,283,507,206 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
492,106,360,563 |
474,509,997,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
385,765,151,417 |
367,980,114,108 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,111,550,549,566 |
1,112,210,899,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-725,785,398,149 |
-744,230,784,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,643,422,357 |
1,509,543,046 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,663,034,106 |
2,663,034,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,019,611,749 |
-1,153,491,060 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
104,697,786,789 |
105,020,340,183 |
|
- Nguyên giá |
|
|
143,755,912,868 |
146,603,406,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,058,126,079 |
-41,583,065,885 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
60,670,278,346 |
68,133,087,404 |
|
- Nguyên giá |
|
|
90,764,682,097 |
100,899,635,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30,094,403,751 |
-32,766,547,837 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33,019,213,726 |
119,737,015,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33,019,213,726 |
119,737,015,784 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
306,075,138,550 |
306,076,047,583 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,469,661,091 |
2,470,570,124 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
303,605,477,459 |
303,605,477,459 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
180,907,281,663 |
191,102,804,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
89,650,868,968 |
97,075,272,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
91,256,412,695 |
94,027,532,378 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20,550,862,198,671 |
21,651,893,357,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
12,212,515,100,413 |
13,244,460,933,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11,712,930,088,414 |
12,745,683,334,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4,381,295,909,657 |
5,770,246,194,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,882,228,370,345 |
2,471,408,237,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31,216,639,842 |
39,809,203,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
217,867,553 |
110,972,457 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,069,106,268,618 |
2,752,021,243,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,734,367,314 |
5,503,675,945 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
405,957,132,265 |
870,109,261,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
636,002,713,812 |
581,932,142,812 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
226,016,350,756 |
179,425,703,674 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
75,154,468,252 |
75,116,698,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
499,585,011,999 |
498,777,598,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
497,036,845,365 |
496,344,762,033 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,348,166,634 |
2,212,836,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,338,347,098,258 |
8,407,432,424,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,338,347,098,258 |
8,407,432,424,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,036,332,610,000 |
1,036,332,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,036,332,610,000 |
1,036,332,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2,958,324,265,825 |
2,958,324,265,825 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-530,940,621,523 |
-530,940,621,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4,419,168,700,873 |
4,419,168,700,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
454,945,134,435 |
524,026,775,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
388,315,212,698 |
388,315,212,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
66,629,921,737 |
135,711,563,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
517,008,648 |
520,693,038 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20,550,862,198,671 |
21,651,893,357,725 |
|