MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,635,696,412,928 9,943,464,944,899 14,323,046,481,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 469,023,469,430 1,996,627,577,169 3,311,114,590,570
1. Tiền 378,018,518,751 716,627,577,169 285,114,590,570
2. Các khoản tương đương tiền 91,004,950,679 1,280,000,000,000 3,026,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 629,080,000,000 2,675,000,000,000 2,478,527,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,675,000,000,000 2,478,527,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,129,477,879,588 3,483,690,579,494 6,343,651,794,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,154,169,888,369 3,345,759,405,855 6,066,528,567,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,790,951,780 175,416,870,761 169,888,237,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,015,983,369 225,997,460,583 317,096,888,688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -194,498,943,930 -263,483,157,705 -209,861,898,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 269,593,810,165 1,240,877,076,159 1,873,811,750,026
1. Hàng tồn kho 344,593,810,165 1,240,877,076,159 1,873,811,750,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,521,253,745 547,269,712,077 315,941,345,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,701,321 4,005,229,349 10,072,902,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 118,279,740,041 542,683,814,702 305,646,255,012
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 580,668,026 222,188,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,800,812,383
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,227,365,452,521 1,797,406,246,208 1,554,271,582,049
I. Các khoản phải thu dài hạn 253,976,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 253,976,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,678,353,136 585,367,558,531 767,485,125,209
1. Tài sản cố định hữu hình 149,321,611,004 492,919,469,629 673,342,463,523
- Nguyên giá 349,491,694,927 761,234,552,099 998,693,962,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,170,083,923 -268,315,082,470 -325,351,499,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,666,230,035 92,448,088,902 94,142,661,686
- Nguyên giá 107,411,072,018 102,365,530,801 106,346,738,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,744,841,983 -9,917,441,899 -12,204,076,892
III. Bất động sản đầu tư 78,054,175,594 50,050,508,279
- Nguyên giá 95,184,189,935 63,045,669,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,130,014,341 -12,995,161,142
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,354,164,656 72,100,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,690,512,097 18,354,164,656 72,100,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 781,240,497,580 714,783,616,306 377,204,788,931
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,240,497,580 194,783,616,306 227,204,788,931
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 680,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 520,000,000,000 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 86,651,182,145 400,592,755,121 359,459,059,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,598,706,150 396,065,656,914 355,814,812,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,007,475,995 4,527,098,207 3,644,247,576
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,863,061,865,449 11,740,871,191,107 15,877,318,063,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,153,669,745,752 5,507,243,351,828 8,570,630,214,809
I. Nợ ngắn hạn 2,139,242,012,076 5,495,199,216,604 8,559,717,905,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 975,592,525,919 3,228,154,146,494 4,630,806,248,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,521,200,566 795,653,018,908 1,408,085,588,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,799,155,371 244,479,991,421 354,008,253,214
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 767,998,460,368 822,046,183,940 1,639,354,520,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 95,301,132,287
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,219,837,037 281,435,190,582
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 61,946,118,798 60,163,598,312 76,554,779,913
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,382,464,193 102,181,308,205 169,473,324,162
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,427,733,676 12,044,135,224 10,912,308,837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,927,733,676 1,794,179,213 662,352,826
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 500,000,000 10,249,956,011 10,249,956,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,527,241,186,661 6,233,627,839,279 7,306,687,848,619
I. Vốn chủ sở hữu 2,527,241,186,661 6,233,627,839,279 7,306,687,848,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 770,500,000,000 770,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 770,500,000,000 770,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 869,140,000,000 2,958,550,175,385 2,958,550,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,741,460,000 -1,741,460,000 -22,832,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 592,749,932,204 1,070,951,960,122 1,858,988,669,927
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 560,147,617,787 1,435,367,163,772 1,741,481,463,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,223,245,232 1,652,679,229,340
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,422,143,918,540 88,802,233,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,863,061,865,449 11,740,871,191,107 15,877,318,063,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.