MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,995,926,433,261 3,635,696,412,928 9,943,464,944,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 618,518,444,081 469,023,469,430 1,996,627,577,169
1. Tiền 310,513,540,907 378,018,518,751 716,627,577,169
2. Các khoản tương đương tiền 308,004,903,174 91,004,950,679 1,280,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,055,500,000,000 629,080,000,000 2,675,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,675,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,010,311,772,164 2,129,477,879,588 3,483,690,579,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,076,043,856,872 2,154,169,888,369 3,345,759,405,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,275,161,905 102,790,951,780 175,416,870,761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,459,843,005 67,015,983,369 225,997,460,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -151,467,089,618 -194,498,943,930 -263,483,157,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,339,897,206 269,593,810,165 1,240,877,076,159
1. Hàng tồn kho 326,253,897,206 344,593,810,165 1,240,877,076,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -77,914,000,000 -75,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,256,319,810 138,521,253,745 547,269,712,077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 122,305,125 440,701,321 4,005,229,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,446,969,022 118,279,740,041 542,683,814,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 971,673,830 580,668,026
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,715,371,833 19,800,812,383
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 556,333,955,189 1,227,365,452,521 1,797,406,246,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 253,976,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 253,976,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,365,294,654 254,678,353,136 585,367,558,531
1. Tài sản cố định hữu hình 149,800,937,999 149,321,611,004 492,919,469,629
- Nguyên giá 323,712,310,043 349,491,694,927 761,234,552,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,911,372,044 -200,170,083,923 -268,315,082,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,622,080,043 99,666,230,035 92,448,088,902
- Nguyên giá 106,095,331,452 107,411,072,018 102,365,530,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,473,251,409 -7,744,841,983 -9,917,441,899
III. Bất động sản đầu tư 78,054,175,594
- Nguyên giá 95,184,189,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,130,014,341
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,354,164,656
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 942,276,612 5,690,512,097 18,354,164,656
V. Đầu tư tài chính dài hạn 104,524,316,290 781,240,497,580 714,783,616,306
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,524,316,290 101,240,497,580 194,783,616,306
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 680,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 520,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 109,137,120,950 86,651,182,145 400,592,755,121
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,812,944,392 83,598,706,150 396,065,656,914
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,279,176,558 3,007,475,995 4,527,098,207
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,552,260,388,450 4,863,061,865,449 11,740,871,191,107
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,083,766,496,899 2,153,669,745,752 5,507,243,351,828
I. Nợ ngắn hạn 2,002,895,871,972 2,139,242,012,076 5,495,199,216,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,013,608,167,423 975,592,525,919 3,228,154,146,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,949,248,285 77,521,200,566 795,653,018,908
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,860,072,852 72,799,155,371 244,479,991,421
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 616,929,305,538 767,998,460,368 822,046,183,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 95,301,132,287
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,219,837,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 75,027,233,127 61,946,118,798 60,163,598,312
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,382,464,193 102,181,308,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,870,624,927 14,427,733,676 12,044,135,224
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,670,693,741 13,927,733,676 1,794,179,213
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 65,199,931,186 500,000,000 10,249,956,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,302,477,289,437 2,527,241,186,661 6,233,627,839,279
I. Vốn chủ sở hữu 2,302,477,289,437 2,527,241,186,661 6,233,627,839,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000 770,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 770,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 869,140,000,000 869,140,000,000 2,958,550,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,741,460,000 -1,741,460,000 -1,741,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 477,949,555,981 592,749,932,204 1,070,951,960,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 465,963,609,276 560,147,617,787 1,435,367,163,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,223,245,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,422,143,918,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,552,260,388,450 4,863,061,865,449 11,740,871,191,107
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.