1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,020,715,721 |
6,239,423,406 |
6,720,894,581 |
5,329,352,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,020,715,721 |
6,239,423,406 |
6,720,894,581 |
5,329,352,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,568,098,017 |
4,368,414,533 |
4,714,828,146 |
4,503,998,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,452,617,704 |
1,871,008,873 |
2,006,066,435 |
825,353,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,807 |
62,145 |
19,742 |
127,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,464,980,363 |
4,499,644,634 |
1,080,265,237 |
5,005,990,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,464,980,363 |
4,499,644,634 |
1,080,265,237 |
5,005,990,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
249,461,785 |
248,461,785 |
675,702,753 |
403,212,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
416,861,111 |
14,956,388,439 |
603,171,010 |
261,755,391 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
321,325,252 |
-17,833,423,840 |
-353,052,823 |
-4,845,476,778 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
9,350,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,406,969 |
11,205,969 |
10,990,126 |
5,990,126 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,406,969 |
-11,205,969 |
-10,990,126 |
3,359,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
315,918,283 |
-17,844,629,809 |
-364,042,949 |
-4,842,116,904 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
315,918,283 |
-17,844,629,809 |
-364,042,949 |
-4,842,116,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
315,918,283 |
-17,844,629,809 |
-364,042,949 |
-4,842,116,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|