1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,056,255,132 |
130,039,415,396 |
85,981,223,237 |
79,947,853,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,056,255,132 |
130,039,415,396 |
85,981,223,237 |
79,947,853,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,198,878,548 |
100,913,152,504 |
64,667,913,372 |
53,267,930,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,857,376,584 |
29,126,262,892 |
21,313,309,865 |
26,679,923,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
109,716,078 |
8,685,100,837 |
5,806,103,910 |
772,505,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,749,392,564 |
10,852,840,657 |
9,198,116,174 |
10,170,678,380 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,749,392,564 |
10,852,025,657 |
|
10,167,008,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,819,178,228 |
19,078,415,109 |
12,000,825,112 |
10,438,435,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,659,374,139 |
10,800,178,431 |
5,822,261,150 |
6,606,400,413 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,260,852,269 |
-2,920,070,468 |
98,211,339 |
236,914,479 |
|
12. Thu nhập khác |
91,913,703 |
3,519,399,355 |
1,024,663,093 |
80,542,090 |
|
13. Chi phí khác |
165,885,356 |
173,757,590 |
1,010,416,064 |
61,996,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-73,971,653 |
3,345,641,765 |
14,247,029 |
18,545,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,334,823,922 |
425,571,297 |
112,458,368 |
255,460,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,334,823,922 |
425,571,297 |
112,458,368 |
255,460,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,334,823,922 |
425,571,297 |
112,458,368 |
255,460,419 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
48 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
48 |
|
|
|