MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,056,255,132 130,039,415,396 85,981,223,237 79,947,853,196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,056,255,132 130,039,415,396 85,981,223,237 79,947,853,196
4. Giá vốn hàng bán 103,198,878,548 100,913,152,504 64,667,913,372 53,267,930,074
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,857,376,584 29,126,262,892 21,313,309,865 26,679,923,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 109,716,078 8,685,100,837 5,806,103,910 772,505,202
7. Chi phí tài chính 10,749,392,564 10,852,840,657 9,198,116,174 10,170,678,380
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,749,392,564 10,852,025,657 10,167,008,527
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,819,178,228 19,078,415,109 12,000,825,112 10,438,435,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,659,374,139 10,800,178,431 5,822,261,150 6,606,400,413
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,260,852,269 -2,920,070,468 98,211,339 236,914,479
12. Thu nhập khác 91,913,703 3,519,399,355 1,024,663,093 80,542,090
13. Chi phí khác 165,885,356 173,757,590 1,010,416,064 61,996,150
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -73,971,653 3,345,641,765 14,247,029 18,545,940
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,334,823,922 425,571,297 112,458,368 255,460,419
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,334,823,922 425,571,297 112,458,368 255,460,419
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,334,823,922 425,571,297 112,458,368 255,460,419
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 48
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.