TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,097,136,478 |
99,740,349,589 |
113,036,127,685 |
115,294,298,385 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
722,800,987 |
209,258,333 |
140,537,798 |
232,191,215 |
|
1. Tiền |
722,800,987 |
209,258,333 |
140,537,798 |
232,191,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,002,259,694 |
65,218,165,592 |
70,828,449,788 |
70,786,294,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,264,296,945 |
47,522,655,328 |
37,598,627,089 |
30,851,451,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,685,054,546 |
29,630,095,332 |
34,367,798,903 |
28,296,492,752 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,863,802,518 |
12,310,491,873 |
23,107,100,737 |
21,449,244,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,810,894,315 |
-24,245,076,941 |
-24,245,076,941 |
-9,810,894,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,320,696,248 |
34,248,208,616 |
42,009,725,854 |
44,185,911,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,320,696,248 |
34,248,208,616 |
42,009,725,854 |
44,185,911,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,379,549 |
64,717,048 |
57,414,245 |
89,900,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,923,469 |
55,247,368 |
57,414,245 |
89,900,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,456,080 |
9,469,680 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,142,609,132 |
182,772,107,961 |
180,843,230,344 |
191,154,510,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
425,904,000 |
429,504,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
425,904,000 |
429,504,000 |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
161,452,124,589 |
159,624,640,193 |
157,780,883,141 |
168,162,546,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,329,523,704 |
158,509,192,175 |
156,672,587,990 |
167,061,403,947 |
|
- Nguyên giá |
246,897,474,657 |
246,897,474,657 |
246,897,474,657 |
259,086,920,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,567,950,953 |
-88,388,282,482 |
-90,224,886,667 |
-92,025,516,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,122,600,885 |
1,115,448,018 |
1,108,295,151 |
1,101,142,284 |
|
- Nguyên giá |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-745,860,752 |
-753,013,619 |
-760,166,486 |
-767,319,353 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,807,668 |
530,190,893 |
448,670,328 |
378,287,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,807,668 |
530,190,893 |
448,670,328 |
378,287,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,239,745,610 |
282,512,457,550 |
293,879,358,029 |
306,448,809,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,660,458,786 |
169,762,771,061 |
179,996,054,174 |
182,078,008,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,562,468,966 |
150,664,781,241 |
160,898,064,354 |
162,980,018,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,998,410,796 |
15,054,797,326 |
14,859,840,292 |
16,296,216,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,463,230,041 |
3,695,152,520 |
4,671,080,020 |
5,618,205,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,485,444,580 |
5,219,561,308 |
5,564,868,112 |
5,695,223,298 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,039,114,752 |
2,936,281,536 |
3,837,257,057 |
3,050,357,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,050,943,107 |
18,977,423,107 |
17,770,374,429 |
19,675,260,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,491,147,133 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,474,164,178 |
5,275,403,932 |
5,225,982,932 |
5,289,946,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,915,089,752 |
99,370,089,752 |
108,832,589,752 |
105,727,589,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
19,097,989,820 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,579,286,824 |
112,749,686,489 |
113,883,303,855 |
124,370,800,895 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,579,286,824 |
112,749,686,489 |
113,883,303,855 |
124,370,800,895 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,671,412,161 |
-49,501,012,496 |
-48,367,395,130 |
-37,879,898,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
315,918,283 |
-20,513,682,052 |
-19,380,064,686 |
-28,987,330,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,987,330,444 |
-28,987,330,444 |
-28,987,330,444 |
-8,892,567,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,239,745,610 |
282,512,457,550 |
293,879,358,029 |
306,448,809,056 |
|