1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,497,094,272 |
208,282,458,238 |
353,866,099,858 |
330,656,936,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,319,555 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,497,094,272 |
208,274,138,683 |
353,866,099,858 |
330,656,936,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,260,627,338 |
183,727,101,795 |
308,062,976,834 |
272,375,324,583 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,236,466,934 |
24,547,036,888 |
45,803,123,024 |
58,281,611,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
751,935,452 |
943,122,150 |
1,259,311,996 |
1,245,494,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,952,604,904 |
4,493,668,099 |
4,126,718,676 |
3,498,103,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,842,872,098 |
4,416,893,408 |
3,517,325,852 |
1,467,930,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,840,977,209 |
3,204,425,091 |
7,142,474,482 |
12,596,830,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,364,187,310 |
3,745,670,085 |
8,325,219,558 |
21,889,293,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,830,632,963 |
14,046,395,763 |
27,468,022,304 |
21,542,878,726 |
|
12. Thu nhập khác |
214,145,551 |
385,791,614 |
276,795,968 |
9,614 |
|
13. Chi phí khác |
44,437,177 |
10,529,620 |
19,763,188 |
140,543,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
169,708,374 |
375,261,994 |
257,032,780 |
-140,533,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,000,341,337 |
14,421,657,757 |
27,725,055,084 |
21,402,345,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
466,242,791 |
2,909,208,902 |
6,924,521,942 |
4,446,190,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
92,996,627 |
112,793,436 |
-130,908,289 |
-69,519,748 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,441,101,919 |
11,399,655,419 |
20,931,441,431 |
17,025,674,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,441,101,919 |
11,399,655,419 |
20,931,441,431 |
17,025,674,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
833 |
1,530 |
1,245 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|