MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 535,286,467,362 529,744,662,890 434,156,911,020 362,096,033,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,490,954,197 7,899,464,448 3,738,479,155 3,594,930,647
1. Tiền 12,490,954,197 7,899,464,448 3,738,479,155 3,594,930,647
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,850,000,000 74,530,000,000 91,680,000,000 107,680,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,850,000,000 74,530,000,000 91,680,000,000 107,680,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,851,458,783 202,107,957,101 138,457,977,673 161,808,197,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,600,520,133 109,763,468,779 112,853,983,553 147,287,242,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 155,961,819,557 106,496,214,885 40,058,916,407 28,531,757,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,726,567,716 7,285,722,060 6,982,526,336 6,771,646,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,437,448,623 -21,437,448,623 -21,437,448,623 -20,782,448,623
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 246,902,070,107 242,458,615,430 197,477,341,292 88,578,017,876
1. Hàng tồn kho 247,050,446,565 242,606,991,888 197,625,717,750 88,730,939,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -148,376,458 -148,376,458 -148,376,458 -152,921,913
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,191,984,275 2,748,625,911 2,803,112,900 434,887,033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 986,668,563 586,376,628 660,537,540 320,140,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,915,597,792 1,818,189,581 113,804,343 113,804,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 289,717,920 344,059,702 2,028,771,017 942,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 333,211,445,942 320,663,392,972 209,737,758,709 219,974,640,254
I. Các khoản phải thu dài hạn 251,333,365,469 243,081,536,028 122,234,827,740 131,089,730,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 250,885,965,469 241,505,528,528 120,658,820,240 129,513,722,983
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 447,400,000 1,576,007,500 1,576,007,500 1,576,007,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,334,402,103 71,507,820,074 69,099,442,990 66,822,907,930
1. Tài sản cố định hữu hình 73,007,446,907 71,241,384,526 68,901,770,051 66,645,359,990
- Nguyên giá 197,261,552,363 196,703,401,545 196,739,901,545 196,818,139,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,254,105,456 -125,462,017,019 -127,838,131,494 -130,172,779,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 326,955,196 266,435,548 197,672,939 177,547,940
- Nguyên giá 9,265,371,253 9,265,371,253 9,265,371,253 9,265,371,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,938,416,057 -8,998,935,705 -9,067,698,314 -9,087,823,313
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,111,316,710 1,423,341,710 14,406,490,294 15,495,657,729
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,111,316,710 1,423,341,710 14,406,490,294 15,495,657,729
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,432,361,660 4,650,695,160 3,996,997,685 6,566,344,112
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,170,149,611 3,501,276,547 2,716,670,783 5,216,497,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,262,212,049 1,149,418,613 1,280,326,902 1,349,846,650
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 868,497,913,304 850,408,055,862 643,894,669,729 582,070,673,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 608,881,972,050 581,434,459,189 374,400,251,625 295,665,851,293
I. Nợ ngắn hạn 512,841,983,425 511,608,177,306 339,733,805,729 283,846,958,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,690,117,725 202,549,005,391 185,613,101,552 178,536,132,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,918,191,243 83,061,395,177 32,385,059,951 27,962,007,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 466,242,791 3,547,398,438 15,254,975,277 16,564,581,583
4. Phải trả người lao động 9,297,381,926 3,421,702,167 3,901,931,623 24,018,723,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,645,630,237 4,292,532,497 3,915,793,223 4,976,137,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 495,669,965 108,542,177 693,315,774 108,542,177
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,618,426,436 209,661,134,182 93,018,109,552 30,514,824,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,491,613,491 4,476,357,666 4,476,357,666 744,099,908
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 218,709,611 490,109,611 475,161,111 421,910,111
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,039,988,625 69,826,281,883 34,666,445,896 11,818,892,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 94,159,326,794 68,075,165,507 30,604,644,325 313,680,180
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,780,661,831 1,651,116,376 3,961,801,571 11,405,212,222
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,615,941,254 268,973,596,673 269,494,418,104 286,404,822,327
I. Vốn chủ sở hữu 259,615,941,254 268,973,596,673 269,494,418,104 286,404,822,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,252,809,936 91,610,465,355 92,131,286,786 109,041,691,009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,811,708,017 78,769,708,017 58,359,088,017 58,243,817,517
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,441,101,919 12,840,757,338 33,772,198,769 50,797,873,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 868,497,913,304 850,408,055,862 643,894,669,729 582,070,673,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.