TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
535,286,467,362 |
529,744,662,890 |
434,156,911,020 |
362,096,033,366 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,490,954,197 |
7,899,464,448 |
3,738,479,155 |
3,594,930,647 |
|
1. Tiền |
12,490,954,197 |
7,899,464,448 |
3,738,479,155 |
3,594,930,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,850,000,000 |
74,530,000,000 |
91,680,000,000 |
107,680,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,850,000,000 |
74,530,000,000 |
91,680,000,000 |
107,680,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,851,458,783 |
202,107,957,101 |
138,457,977,673 |
161,808,197,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,600,520,133 |
109,763,468,779 |
112,853,983,553 |
147,287,242,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
155,961,819,557 |
106,496,214,885 |
40,058,916,407 |
28,531,757,358 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,726,567,716 |
7,285,722,060 |
6,982,526,336 |
6,771,646,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,437,448,623 |
-21,437,448,623 |
-21,437,448,623 |
-20,782,448,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,902,070,107 |
242,458,615,430 |
197,477,341,292 |
88,578,017,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
247,050,446,565 |
242,606,991,888 |
197,625,717,750 |
88,730,939,789 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-148,376,458 |
-148,376,458 |
-148,376,458 |
-152,921,913 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,191,984,275 |
2,748,625,911 |
2,803,112,900 |
434,887,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
986,668,563 |
586,376,628 |
660,537,540 |
320,140,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,915,597,792 |
1,818,189,581 |
113,804,343 |
113,804,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
289,717,920 |
344,059,702 |
2,028,771,017 |
942,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
333,211,445,942 |
320,663,392,972 |
209,737,758,709 |
219,974,640,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
251,333,365,469 |
243,081,536,028 |
122,234,827,740 |
131,089,730,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
250,885,965,469 |
241,505,528,528 |
120,658,820,240 |
129,513,722,983 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
447,400,000 |
1,576,007,500 |
1,576,007,500 |
1,576,007,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,334,402,103 |
71,507,820,074 |
69,099,442,990 |
66,822,907,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,007,446,907 |
71,241,384,526 |
68,901,770,051 |
66,645,359,990 |
|
- Nguyên giá |
197,261,552,363 |
196,703,401,545 |
196,739,901,545 |
196,818,139,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,254,105,456 |
-125,462,017,019 |
-127,838,131,494 |
-130,172,779,658 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
326,955,196 |
266,435,548 |
197,672,939 |
177,547,940 |
|
- Nguyên giá |
9,265,371,253 |
9,265,371,253 |
9,265,371,253 |
9,265,371,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,938,416,057 |
-8,998,935,705 |
-9,067,698,314 |
-9,087,823,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,111,316,710 |
1,423,341,710 |
14,406,490,294 |
15,495,657,729 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,111,316,710 |
1,423,341,710 |
14,406,490,294 |
15,495,657,729 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,432,361,660 |
4,650,695,160 |
3,996,997,685 |
6,566,344,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,170,149,611 |
3,501,276,547 |
2,716,670,783 |
5,216,497,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,262,212,049 |
1,149,418,613 |
1,280,326,902 |
1,349,846,650 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
868,497,913,304 |
850,408,055,862 |
643,894,669,729 |
582,070,673,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
608,881,972,050 |
581,434,459,189 |
374,400,251,625 |
295,665,851,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
512,841,983,425 |
511,608,177,306 |
339,733,805,729 |
283,846,958,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,690,117,725 |
202,549,005,391 |
185,613,101,552 |
178,536,132,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,918,191,243 |
83,061,395,177 |
32,385,059,951 |
27,962,007,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
466,242,791 |
3,547,398,438 |
15,254,975,277 |
16,564,581,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,297,381,926 |
3,421,702,167 |
3,901,931,623 |
24,018,723,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,645,630,237 |
4,292,532,497 |
3,915,793,223 |
4,976,137,806 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
495,669,965 |
108,542,177 |
693,315,774 |
108,542,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,618,426,436 |
209,661,134,182 |
93,018,109,552 |
30,514,824,430 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,491,613,491 |
4,476,357,666 |
4,476,357,666 |
744,099,908 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
218,709,611 |
490,109,611 |
475,161,111 |
421,910,111 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,039,988,625 |
69,826,281,883 |
34,666,445,896 |
11,818,892,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
94,159,326,794 |
68,075,165,507 |
30,604,644,325 |
313,680,180 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,780,661,831 |
1,651,116,376 |
3,961,801,571 |
11,405,212,222 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,615,941,254 |
268,973,596,673 |
269,494,418,104 |
286,404,822,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,615,941,254 |
268,973,596,673 |
269,494,418,104 |
286,404,822,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,252,809,936 |
91,610,465,355 |
92,131,286,786 |
109,041,691,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,811,708,017 |
78,769,708,017 |
58,359,088,017 |
58,243,817,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,441,101,919 |
12,840,757,338 |
33,772,198,769 |
50,797,873,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
868,497,913,304 |
850,408,055,862 |
643,894,669,729 |
582,070,673,620 |
|