TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
701,185,454,409 |
716,549,738,341 |
668,729,712,177 |
577,707,067,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,038,230,790 |
15,948,652,300 |
6,998,293,285 |
4,650,068,180 |
|
1. Tiền |
73,038,230,790 |
15,948,652,300 |
6,998,293,285 |
4,650,068,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,329,000,000 |
35,935,000,000 |
18,185,000,000 |
49,685,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,329,000,000 |
35,935,000,000 |
18,185,000,000 |
49,685,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,798,202,732 |
214,383,389,223 |
222,859,896,140 |
286,577,808,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,826,776,265 |
110,602,527,091 |
99,693,484,076 |
146,902,035,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,114,554,383 |
119,281,708,741 |
136,206,085,394 |
156,376,814,021 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,239,556,667 |
5,881,837,974 |
8,343,011,253 |
4,736,407,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,382,684,583 |
-21,382,684,583 |
-21,382,684,583 |
-21,437,448,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
397,990,464,595 |
425,201,921,398 |
399,089,647,161 |
235,465,762,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
398,134,295,598 |
425,345,752,401 |
399,233,478,164 |
235,614,138,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,831,003 |
-143,831,003 |
-143,831,003 |
-148,376,458 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,029,556,292 |
25,080,775,420 |
21,596,875,591 |
1,328,428,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,891,235,842 |
2,058,431,535 |
3,305,152,066 |
1,213,681,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,774,263,461 |
22,389,572,434 |
17,489,586,922 |
113,804,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
364,056,989 |
632,771,451 |
802,136,603 |
942,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,086,739,145 |
118,927,614,770 |
158,873,356,416 |
303,082,514,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,273,654,000 |
30,363,381,388 |
73,534,173,689 |
218,202,674,278 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,826,254,000 |
29,915,981,388 |
73,086,773,689 |
217,755,274,278 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
447,400,000 |
447,400,000 |
447,400,000 |
447,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,712,367,289 |
79,794,438,633 |
77,227,690,887 |
75,494,949,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,371,143,704 |
79,521,101,964 |
77,022,241,134 |
75,357,386,727 |
|
- Nguyên giá |
195,324,703,805 |
196,104,837,852 |
196,177,537,852 |
197,079,852,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,953,560,101 |
-116,583,735,888 |
-119,155,296,718 |
-121,722,465,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
341,223,585 |
273,336,669 |
205,449,753 |
137,562,837 |
|
- Nguyên giá |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,682,647,668 |
-8,750,534,584 |
-8,818,421,500 |
-8,886,308,416 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
96,399,342 |
904,756,475 |
597,098,930 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
96,399,342 |
904,756,475 |
597,098,930 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,100,717,856 |
7,673,395,407 |
6,206,735,365 |
7,787,792,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,618,181,712 |
7,190,859,263 |
5,914,304,704 |
6,432,583,363 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
482,536,144 |
482,536,144 |
292,430,661 |
1,355,208,676 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
808,272,193,554 |
835,477,353,111 |
827,603,068,593 |
880,789,581,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
573,674,441,108 |
591,735,452,276 |
595,993,493,929 |
621,505,201,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
442,462,355,851 |
523,813,164,576 |
529,098,728,274 |
523,870,650,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,766,329,199 |
177,356,213,806 |
177,411,712,753 |
229,648,776,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,445,687,977 |
83,052,820,014 |
65,702,603,241 |
71,304,846,148 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
649,336,084 |
3,429,463,687 |
5,632,244,195 |
9,660,428,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,203,523,278 |
3,179,893,515 |
3,425,687,516 |
19,828,658,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,056,042,382 |
4,421,847,695 |
4,772,264,014 |
4,895,266,763 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,602,117 |
129,759,177 |
108,559,177 |
108,542,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,436,433,980 |
248,991,065,848 |
270,013,398,960 |
181,137,515,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,551,727,223 |
2,551,727,223 |
1,491,584,807 |
6,787,042,861 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
241,673,611 |
700,373,611 |
540,673,611 |
499,573,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
131,212,085,257 |
67,922,287,700 |
66,894,765,655 |
97,634,551,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
127,960,479,171 |
65,551,146,246 |
65,551,146,246 |
95,369,798,753 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,151,606,086 |
2,271,141,454 |
1,243,619,409 |
2,164,752,649 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,597,752,446 |
243,741,900,835 |
231,609,574,664 |
259,284,380,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,305,888,122 |
243,418,451,035 |
231,450,124,864 |
258,175,379,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,942,756,804 |
66,055,319,717 |
54,086,993,546 |
80,812,248,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,995,196,107 |
14,517,321,520 |
23,054,599,849 |
31,024,185,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,947,560,697 |
51,537,998,197 |
31,032,393,697 |
49,788,062,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,291,864,324 |
323,449,800 |
159,449,800 |
1,109,001,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,233,271,000 |
323,449,800 |
159,449,800 |
1,109,001,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
58,593,324 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
808,272,193,554 |
835,477,353,111 |
827,603,068,593 |
880,789,581,952 |
|