MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 701,185,454,409 716,549,738,341 668,729,712,177 577,707,067,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,038,230,790 15,948,652,300 6,998,293,285 4,650,068,180
1. Tiền 73,038,230,790 15,948,652,300 6,998,293,285 4,650,068,180
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,329,000,000 35,935,000,000 18,185,000,000 49,685,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,329,000,000 35,935,000,000 18,185,000,000 49,685,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,798,202,732 214,383,389,223 222,859,896,140 286,577,808,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,826,776,265 110,602,527,091 99,693,484,076 146,902,035,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,114,554,383 119,281,708,741 136,206,085,394 156,376,814,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,239,556,667 5,881,837,974 8,343,011,253 4,736,407,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,382,684,583 -21,382,684,583 -21,382,684,583 -21,437,448,623
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,990,464,595 425,201,921,398 399,089,647,161 235,465,762,087
1. Hàng tồn kho 398,134,295,598 425,345,752,401 399,233,478,164 235,614,138,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,831,003 -143,831,003 -143,831,003 -148,376,458
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,029,556,292 25,080,775,420 21,596,875,591 1,328,428,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,891,235,842 2,058,431,535 3,305,152,066 1,213,681,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,774,263,461 22,389,572,434 17,489,586,922 113,804,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 364,056,989 632,771,451 802,136,603 942,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,086,739,145 118,927,614,770 158,873,356,416 303,082,514,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,273,654,000 30,363,381,388 73,534,173,689 218,202,674,278
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,826,254,000 29,915,981,388 73,086,773,689 217,755,274,278
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 447,400,000 447,400,000 447,400,000 447,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,712,367,289 79,794,438,633 77,227,690,887 75,494,949,564
1. Tài sản cố định hữu hình 81,371,143,704 79,521,101,964 77,022,241,134 75,357,386,727
- Nguyên giá 195,324,703,805 196,104,837,852 196,177,537,852 197,079,852,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,953,560,101 -116,583,735,888 -119,155,296,718 -121,722,465,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 341,223,585 273,336,669 205,449,753 137,562,837
- Nguyên giá 9,023,871,253 9,023,871,253 9,023,871,253 9,023,871,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,682,647,668 -8,750,534,584 -8,818,421,500 -8,886,308,416
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,399,342 904,756,475 597,098,930
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,399,342 904,756,475 597,098,930
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,100,717,856 7,673,395,407 6,206,735,365 7,787,792,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,618,181,712 7,190,859,263 5,914,304,704 6,432,583,363
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 482,536,144 482,536,144 292,430,661 1,355,208,676
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,272,193,554 835,477,353,111 827,603,068,593 880,789,581,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 573,674,441,108 591,735,452,276 595,993,493,929 621,505,201,617
I. Nợ ngắn hạn 442,462,355,851 523,813,164,576 529,098,728,274 523,870,650,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,766,329,199 177,356,213,806 177,411,712,753 229,648,776,025
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,445,687,977 83,052,820,014 65,702,603,241 71,304,846,148
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 649,336,084 3,429,463,687 5,632,244,195 9,660,428,843
4. Phải trả người lao động 3,203,523,278 3,179,893,515 3,425,687,516 19,828,658,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,056,042,382 4,421,847,695 4,772,264,014 4,895,266,763
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,602,117 129,759,177 108,559,177 108,542,177
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,436,433,980 248,991,065,848 270,013,398,960 181,137,515,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,551,727,223 2,551,727,223 1,491,584,807 6,787,042,861
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 241,673,611 700,373,611 540,673,611 499,573,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,212,085,257 67,922,287,700 66,894,765,655 97,634,551,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 127,960,479,171 65,551,146,246 65,551,146,246 95,369,798,753
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,151,606,086 2,271,141,454 1,243,619,409 2,164,752,649
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,597,752,446 243,741,900,835 231,609,574,664 259,284,380,335
I. Vốn chủ sở hữu 232,305,888,122 243,418,451,035 231,450,124,864 258,175,379,335
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,942,756,804 66,055,319,717 54,086,993,546 80,812,248,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,995,196,107 14,517,321,520 23,054,599,849 31,024,185,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,947,560,697 51,537,998,197 31,032,393,697 49,788,062,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,291,864,324 323,449,800 159,449,800 1,109,001,000
1. Nguồn kinh phí 2,233,271,000 323,449,800 159,449,800 1,109,001,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 58,593,324
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,272,193,554 835,477,353,111 827,603,068,593 880,789,581,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.