MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 414,111,549,039 316,603,819,834 315,400,671,145 346,599,244,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,424,324,465 26,257,695,363 14,244,614,954 13,439,411,235
1. Tiền 42,424,324,465 12,257,695,363 14,244,614,954 13,439,411,235
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,829,643,836 18,000,000,000 42,000,000,000 52,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,829,643,836
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 42,000,000,000 52,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212,851,567,305 186,378,127,556 170,415,872,794 155,146,955,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,953,057,517 146,024,279,752 152,010,997,201 141,128,228,709
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,872,921,874 22,706,292,492 24,510,360,163 19,977,458,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,835,060,937 30,410,168,135 6,657,128,253 6,803,880,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,809,473,023 -12,762,612,823 -12,762,612,823 -12,762,612,823
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,569,667,540 84,383,796,055 87,378,200,675 120,388,330,209
1. Hàng tồn kho 109,984,159,391 84,798,287,906 87,792,692,526 120,802,822,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -414,491,851 -414,491,851 -414,491,851 -414,491,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,436,345,893 1,584,200,860 1,361,982,722 5,624,547,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,436,345,893 1,584,200,860 1,361,982,722 2,248,863,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,375,683,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,955,512,070 105,748,369,587 110,619,166,696 114,027,560,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,969,944,000 17,969,944,000 17,969,944,000 18,387,944,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,826,254,000 14,826,254,000 14,826,254,000 14,826,254,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,143,690,000 3,143,690,000 3,143,690,000 3,561,690,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,304,509,036 76,562,290,833 77,276,154,788 83,363,921,278
1. Tài sản cố định hữu hình 62,623,462,705 75,677,971,920 76,459,722,791 82,615,376,197
- Nguyên giá 154,545,583,171 169,901,426,105 173,097,384,802 180,928,585,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,922,120,466 -94,223,454,185 -96,637,662,011 -98,313,208,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 681,046,331 884,318,913 816,431,997 748,545,081
- Nguyên giá 8,756,071,253 9,023,871,253 9,023,871,253 9,023,871,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,075,024,922 -8,139,552,340 -8,207,439,256 -8,275,326,172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,237,259,619 8,456,980,276 10,664,252,110 3,419,241,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,237,259,619 8,456,980,276 10,664,252,110 3,419,241,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,443,799,415 1,759,154,478 3,708,815,798 7,856,453,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,443,799,415 1,759,154,478 3,708,815,798 7,856,453,784
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,067,061,109 422,352,189,421 426,019,837,841 460,626,804,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 292,089,240,219 202,923,613,232 205,592,608,031 238,744,272,877
I. Nợ ngắn hạn 250,170,747,096 162,411,630,982 165,080,625,781 198,232,290,627
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,896,450,109 89,641,866,274 77,094,014,289 90,943,741,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,191,991,858 28,485,123,526 25,548,114,306 24,833,061,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,226,064,967 3,999,063,019 9,678,055,780 9,456,083,240
4. Phải trả người lao động 21,353,992,016 10,047,210,520 3,309,878,700 3,431,465,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,277,305,635 4,229,355,300 7,161,179,394 7,014,782,513
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 193,125,287 464,947,507 6,872,360,889 212,600,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,991,142,508 25,354,890,120 35,245,097,707 62,212,233,573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,674,716 189,174,716 171,924,716 128,323,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,918,493,123 40,511,982,250 40,511,982,250 40,511,982,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,562,058,273 1,155,547,400 1,155,547,400 1,155,547,400
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,756,434,850 38,756,434,850 38,756,434,850 38,756,434,850
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,977,820,890 219,428,576,189 220,427,229,810 221,882,531,845
I. Vốn chủ sở hữu 221,574,315,127 218,202,870,427 217,008,856,249 219,989,931,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,211,183,809 40,839,739,109 39,645,724,931 42,626,800,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,943,982,570 11,676,555,300 24,148,102,122 27,133,104,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,267,201,239 29,163,183,809 15,497,622,809 15,493,695,809
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,403,505,763 1,225,705,762 3,418,373,561 1,892,600,020
1. Nguồn kinh phí -93,287,570 -111,287,570 2,241,180,230 875,206,690
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,496,793,333 1,336,993,332 1,177,193,331 1,017,393,330
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,067,061,109 422,352,189,421 426,019,837,841 460,626,804,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.