TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
414,111,549,039 |
316,603,819,834 |
315,400,671,145 |
346,599,244,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,424,324,465 |
26,257,695,363 |
14,244,614,954 |
13,439,411,235 |
|
1. Tiền |
42,424,324,465 |
12,257,695,363 |
14,244,614,954 |
13,439,411,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,829,643,836 |
18,000,000,000 |
42,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,829,643,836 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
42,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
212,851,567,305 |
186,378,127,556 |
170,415,872,794 |
155,146,955,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,953,057,517 |
146,024,279,752 |
152,010,997,201 |
141,128,228,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,872,921,874 |
22,706,292,492 |
24,510,360,163 |
19,977,458,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,835,060,937 |
30,410,168,135 |
6,657,128,253 |
6,803,880,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,809,473,023 |
-12,762,612,823 |
-12,762,612,823 |
-12,762,612,823 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,569,667,540 |
84,383,796,055 |
87,378,200,675 |
120,388,330,209 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,984,159,391 |
84,798,287,906 |
87,792,692,526 |
120,802,822,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-414,491,851 |
-414,491,851 |
-414,491,851 |
-414,491,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,436,345,893 |
1,584,200,860 |
1,361,982,722 |
5,624,547,792 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,436,345,893 |
1,584,200,860 |
1,361,982,722 |
2,248,863,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,375,683,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,955,512,070 |
105,748,369,587 |
110,619,166,696 |
114,027,560,333 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,969,944,000 |
17,969,944,000 |
17,969,944,000 |
18,387,944,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,826,254,000 |
14,826,254,000 |
14,826,254,000 |
14,826,254,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,143,690,000 |
3,143,690,000 |
3,143,690,000 |
3,561,690,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,304,509,036 |
76,562,290,833 |
77,276,154,788 |
83,363,921,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,623,462,705 |
75,677,971,920 |
76,459,722,791 |
82,615,376,197 |
|
- Nguyên giá |
154,545,583,171 |
169,901,426,105 |
173,097,384,802 |
180,928,585,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,922,120,466 |
-94,223,454,185 |
-96,637,662,011 |
-98,313,208,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
681,046,331 |
884,318,913 |
816,431,997 |
748,545,081 |
|
- Nguyên giá |
8,756,071,253 |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,075,024,922 |
-8,139,552,340 |
-8,207,439,256 |
-8,275,326,172 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,237,259,619 |
8,456,980,276 |
10,664,252,110 |
3,419,241,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,237,259,619 |
8,456,980,276 |
10,664,252,110 |
3,419,241,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,443,799,415 |
1,759,154,478 |
3,708,815,798 |
7,856,453,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,443,799,415 |
1,759,154,478 |
3,708,815,798 |
7,856,453,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,067,061,109 |
422,352,189,421 |
426,019,837,841 |
460,626,804,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,089,240,219 |
202,923,613,232 |
205,592,608,031 |
238,744,272,877 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
250,170,747,096 |
162,411,630,982 |
165,080,625,781 |
198,232,290,627 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,896,450,109 |
89,641,866,274 |
77,094,014,289 |
90,943,741,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,191,991,858 |
28,485,123,526 |
25,548,114,306 |
24,833,061,276 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,226,064,967 |
3,999,063,019 |
9,678,055,780 |
9,456,083,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,353,992,016 |
10,047,210,520 |
3,309,878,700 |
3,431,465,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,277,305,635 |
4,229,355,300 |
7,161,179,394 |
7,014,782,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,125,287 |
464,947,507 |
6,872,360,889 |
212,600,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,991,142,508 |
25,354,890,120 |
35,245,097,707 |
62,212,233,573 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,674,716 |
189,174,716 |
171,924,716 |
128,323,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,918,493,123 |
40,511,982,250 |
40,511,982,250 |
40,511,982,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,562,058,273 |
1,155,547,400 |
1,155,547,400 |
1,155,547,400 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,756,434,850 |
38,756,434,850 |
38,756,434,850 |
38,756,434,850 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,977,820,890 |
219,428,576,189 |
220,427,229,810 |
221,882,531,845 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,574,315,127 |
218,202,870,427 |
217,008,856,249 |
219,989,931,825 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,211,183,809 |
40,839,739,109 |
39,645,724,931 |
42,626,800,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,943,982,570 |
11,676,555,300 |
24,148,102,122 |
27,133,104,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,267,201,239 |
29,163,183,809 |
15,497,622,809 |
15,493,695,809 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,403,505,763 |
1,225,705,762 |
3,418,373,561 |
1,892,600,020 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-93,287,570 |
-111,287,570 |
2,241,180,230 |
875,206,690 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,496,793,333 |
1,336,993,332 |
1,177,193,331 |
1,017,393,330 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,067,061,109 |
422,352,189,421 |
426,019,837,841 |
460,626,804,722 |
|