TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
587,361,099,707 |
474,876,447,854 |
568,764,762,005 |
497,328,746,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,703,358,017 |
16,050,794,369 |
13,630,988,650 |
215,292,055,320 |
|
1. Tiền |
37,703,358,017 |
15,050,794,369 |
12,630,988,650 |
214,292,055,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
79,575,000,000 |
25,039,000,000 |
25,039,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
79,575,000,000 |
29,243,800,000 |
29,243,800,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4,204,800,000 |
-4,204,800,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
401,703,310,097 |
243,032,007,926 |
176,211,731,895 |
118,948,355,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,615,545,738 |
47,909,412,824 |
53,198,258,470 |
62,175,714,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,130,367,190 |
198,149,421,245 |
72,465,470,405 |
56,965,945,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,500,000,000 |
8,226,748,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
163,137,688,207 |
4,481,502,345 |
53,706,339,898 |
5,871,736,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,180,291,038 |
-12,008,328,488 |
-11,385,084,878 |
-10,565,041,978 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,517,317,825 |
134,024,798,668 |
331,239,745,034 |
136,636,896,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,972,816,969 |
134,480,297,812 |
331,695,244,178 |
137,092,395,954 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-455,499,144 |
-455,499,144 |
-455,499,144 |
-455,499,144 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,437,113,768 |
2,193,846,891 |
22,643,296,426 |
1,412,438,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
640,308,851 |
291,584,965 |
907,875,096 |
1,412,055,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,794,199,960 |
1,902,261,926 |
21,733,809,317 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,604,957 |
|
1,612,013 |
382,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,797,000,346 |
76,943,486,430 |
78,468,708,573 |
65,975,509,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,393,867,145 |
9,604,199,045 |
3,450,640,145 |
3,450,640,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,393,867,145 |
9,604,199,045 |
3,450,640,145 |
3,450,640,145 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,022,404,711 |
59,706,478,210 |
57,559,528,068 |
56,045,424,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,631,653,123 |
58,253,110,136 |
56,151,730,243 |
54,683,196,615 |
|
- Nguyên giá |
137,052,052,894 |
137,773,445,007 |
137,773,445,007 |
138,306,745,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,420,399,771 |
-79,520,334,871 |
-81,621,714,764 |
-83,623,548,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,390,751,588 |
1,453,368,074 |
1,407,797,825 |
1,362,227,576 |
|
- Nguyên giá |
9,105,889,253 |
9,209,401,253 |
9,209,401,253 |
9,209,401,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,715,137,665 |
-7,756,033,179 |
-7,801,603,428 |
-7,847,173,677 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,466,733,457 |
745,341,344 |
789,811,344 |
1,244,811,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,466,733,457 |
745,341,344 |
789,811,344 |
1,244,811,344 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,913,995,033 |
6,887,467,831 |
15,668,729,016 |
4,234,633,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,913,995,033 |
6,887,467,831 |
15,668,729,016 |
4,234,633,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
662,158,100,053 |
551,819,934,284 |
647,233,470,578 |
563,304,255,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
521,373,235,859 |
424,481,260,458 |
517,323,457,037 |
420,301,219,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,050,509,738 |
201,827,436,347 |
300,113,727,221 |
409,171,704,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,158,347,512 |
61,146,212,790 |
65,761,359,831 |
133,499,299,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,863,615,221 |
33,630,705,394 |
42,544,556,014 |
70,316,551,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,337,477,137 |
1,444,230,932 |
1,941,579,648 |
4,949,351,947 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,423,169,113 |
2,625,944,201 |
2,795,147,488 |
2,903,021,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,365,466,667 |
266,000,000 |
395,750,000 |
5,824,694,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
263,918,845 |
8,787,560,622 |
160,420,876 |
160,269,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,314,688,127 |
92,871,755,292 |
185,542,340,248 |
190,660,451,286 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,323,827,116 |
1,055,027,116 |
972,573,116 |
858,065,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
211,322,726,121 |
222,653,824,111 |
217,209,729,816 |
11,129,514,857 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
200,789,881,281 |
211,582,719,171 |
211,582,719,171 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,136,954,345 |
9,907,981,445 |
4,463,887,150 |
9,967,755,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
295,890,495 |
63,123,495 |
63,123,495 |
61,759,857 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,784,864,194 |
127,338,673,826 |
129,910,013,541 |
143,003,035,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,142,364,194 |
127,338,673,826 |
129,910,013,541 |
141,846,041,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,376,566,209 |
13,572,875,841 |
16,144,215,556 |
28,080,243,289 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,045,648,569 |
4,246,309,632 |
6,817,649,347 |
18,753,677,080 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,330,917,640 |
9,326,566,209 |
9,326,566,209 |
9,326,566,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-357,500,000 |
|
|
1,156,994,430 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-357,500,000 |
|
|
1,156,994,430 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
662,158,100,053 |
551,819,934,284 |
647,233,470,578 |
563,304,255,481 |
|