TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
378,318,434,479 |
389,565,142,576 |
587,361,099,707 |
474,876,447,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,091,758,358 |
45,575,605,191 |
37,703,358,017 |
16,050,794,369 |
|
1. Tiền |
8,216,758,358 |
7,275,605,191 |
37,703,358,017 |
15,050,794,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,875,000,000 |
38,300,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
79,575,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
79,575,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
211,293,032,086 |
259,401,899,773 |
401,703,310,097 |
243,032,007,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,612,184,937 |
51,643,995,781 |
88,615,545,738 |
47,909,412,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
156,419,076,562 |
214,215,339,824 |
165,130,367,190 |
198,149,421,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,851,684,065 |
3,646,824,596 |
163,137,688,207 |
4,481,502,345 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,589,913,478 |
-10,104,260,428 |
-15,180,291,038 |
-12,008,328,488 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,565,909,634 |
84,209,780,992 |
143,517,317,825 |
134,024,798,668 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,021,408,778 |
84,665,280,136 |
143,972,816,969 |
134,480,297,812 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-455,499,144 |
-455,499,144 |
-455,499,144 |
-455,499,144 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
367,734,401 |
377,856,620 |
4,437,113,768 |
2,193,846,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
367,734,401 |
377,856,620 |
640,308,851 |
291,584,965 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,794,199,960 |
1,902,261,926 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,604,957 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,258,786,754 |
83,127,526,087 |
74,797,000,346 |
76,943,486,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,246,276,775 |
17,630,038,775 |
9,393,867,145 |
9,604,199,045 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
11,246,276,775 |
17,630,038,775 |
9,393,867,145 |
9,604,199,045 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,514,048,048 |
63,116,194,481 |
61,022,404,711 |
59,706,478,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,041,790,384 |
61,684,689,858 |
59,631,653,123 |
58,253,110,136 |
|
- Nguyên giá |
137,570,056,127 |
137,570,056,127 |
137,052,052,894 |
137,773,445,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,528,265,743 |
-75,885,366,269 |
-77,420,399,771 |
-79,520,334,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,472,257,664 |
1,431,504,623 |
1,390,751,588 |
1,453,368,074 |
|
- Nguyên giá |
9,105,889,253 |
9,105,889,253 |
9,105,889,253 |
9,209,401,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,633,631,589 |
-7,674,384,630 |
-7,715,137,665 |
-7,756,033,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,305,781,332 |
1,356,733,457 |
1,466,733,457 |
745,341,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,305,781,332 |
1,356,733,457 |
1,466,733,457 |
745,341,344 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,192,680,599 |
1,024,559,374 |
2,913,995,033 |
6,887,467,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,192,680,599 |
1,024,559,374 |
2,913,995,033 |
6,887,467,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,577,221,233 |
472,692,668,663 |
662,158,100,053 |
551,819,934,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,413,385,827 |
338,725,004,674 |
521,373,235,859 |
424,481,260,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,233,795,481 |
106,361,165,151 |
310,050,509,738 |
201,827,436,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,172,695,611 |
38,438,694,157 |
101,158,347,512 |
61,146,212,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,129,433,184 |
6,576,101,485 |
41,863,615,221 |
33,630,705,394 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,655,176,019 |
1,279,618,034 |
2,337,477,137 |
1,444,230,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,016,122,530 |
5,645,626,250 |
12,423,169,113 |
2,625,944,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
147,407,900 |
185,907,900 |
1,365,466,667 |
266,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
273,773,904 |
159,437,897 |
263,918,845 |
8,787,560,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,106,446,217 |
52,708,612,312 |
149,314,688,127 |
92,871,755,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,732,740,116 |
1,367,167,116 |
1,323,827,116 |
1,055,027,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,179,590,346 |
232,363,839,523 |
211,322,726,121 |
222,653,824,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
225,223,991,060 |
222,375,557,060 |
200,789,881,281 |
211,582,719,171 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,466,421,786 |
8,499,104,963 |
9,136,954,345 |
9,907,981,445 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
389,177,500 |
389,177,500 |
295,890,495 |
63,123,495 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,163,835,406 |
133,967,663,989 |
140,784,864,194 |
127,338,673,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,551,056,205 |
133,810,625,652 |
141,142,364,194 |
127,338,673,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,785,258,220 |
20,044,827,667 |
27,376,566,209 |
13,572,875,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,454,340,580 |
9,713,910,027 |
17,045,648,569 |
4,246,309,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,330,917,640 |
10,330,917,640 |
10,330,917,640 |
9,326,566,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
612,779,201 |
157,038,337 |
-357,500,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
357,500,000 |
142,351,000 |
-357,500,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
255,279,201 |
14,687,337 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,577,221,233 |
472,692,668,663 |
662,158,100,053 |
551,819,934,284 |
|