MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 288,663,994,126 230,893,794,545 329,546,303,953 468,169,497,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,663,994,126 230,893,794,545 329,546,303,953 468,169,497,007
4. Giá vốn hàng bán 259,505,190,681 210,855,165,661 283,451,942,210 422,515,157,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,158,803,445 20,038,628,884 46,094,361,743 45,654,339,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 182,167,662 99,642,242 333,798,852 1,355,254,210
7. Chi phí tài chính 9,479,101,621 5,836,223,175 13,895,730,835 19,918,100,226
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,979,407,512 5,799,632,852 13,895,730,835 19,918,100,226
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,112,708,317 10,075,288,324 29,051,684,544 22,181,494,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,749,161,169 4,226,759,627 3,480,745,216 4,909,999,067
12. Thu nhập khác 3,278,034,530 422,990,801 823,681,243 2,295,608,101
13. Chi phí khác 2,636,956,461 212,718,077 287,948,220 1,770,275,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 641,078,069 210,272,724 535,733,023 525,332,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,390,239,238 4,437,032,351 4,016,478,239 5,435,331,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 477,452,522 393,042,496 583,370,944 1,224,228,012
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,912,786,716 4,043,989,855 3,433,107,295 4,211,103,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,836,903,439 3,829,862,447 3,387,626,121 4,205,591,886
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 75,883,277 214,127,408 45,481,174 5,511,730
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 730 479 423 526
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.