Thông tin giao dịch
CT3
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 là đơn vị thành viên của Tổng công ty đường sắt Việt Nam, tiền thân là Công ty công trình đường sắt 3, được thành lập theo quyết định ngày 10/08/1977 của Bộ Giao thông vận tải. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; xây dựng công trình đường sắt, đường bộ; sản xuất các cấu kiện kim loại.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/06/2022
9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9
-
Giá trần
10.3
-
Giá sàn
7.7
-
Giá mở cửa
9
-
Giá cao nhất
9
-
Giá thấp nhất
9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,181,209
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
288,663,994
|
230,893,795
|
329,546,304
|
468,169,497
|
|
Giá vốn hàng bán
|
259,505,191
|
210,855,166
|
283,451,942
|
422,515,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,158,803
|
20,038,629
|
46,094,362
|
45,654,339
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,296,934
|
-5,736,581
|
-13,561,932
|
-18,562,846
|
|
Lợi nhuận khác
|
641,078
|
210,273
|
535,733
|
525,333
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,390,239
|
4,437,032
|
4,016,478
|
5,435,332
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,912,787
|
4,043,990
|
3,433,107
|
4,211,104
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,836,903
|
3,829,862
|
3,387,626
|
4,205,592
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
343,483,403
|
367,781,441
|
566,949,135
|
568,089,708
|
|
Tổng tài sản
|
458,886,362
|
478,816,041
|
669,857,423
|
666,675,056
|
|
Nợ ngắn hạn
|
288,190,449
|
326,751,830
|
527,174,705
|
518,748,404
|
|
Tổng nợ
|
337,738,575
|
354,601,264
|
547,902,683
|
541,327,212
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
121,147,788
|
124,214,777
|
121,954,740
|
125,347,844
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.