MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 429,177,384,336 175,496,990,393 288,663,994,126 230,893,794,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 429,177,384,336 175,496,990,393 288,663,994,126 230,893,794,545
4. Giá vốn hàng bán 386,316,320,999 162,880,256,015 259,505,190,681 210,855,165,661
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,861,063,337 12,616,734,378 29,158,803,445 20,038,628,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,120,104,856 60,156,983 182,167,662 99,642,242
7. Chi phí tài chính 11,676,694,502 5,215,747,269 9,479,101,621 5,836,223,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,676,694,502 5,215,747,269 10,979,407,512 5,799,632,852
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,774,057,227 3,211,388,780 14,112,708,317 10,075,288,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,530,416,464 4,249,755,312 5,749,161,169 4,226,759,627
12. Thu nhập khác 1,327,434,283 392,021,312 3,278,034,530 422,990,801
13. Chi phí khác 4,025,859,922 144,802,809 2,636,956,461 212,718,077
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,698,425,639 247,218,503 641,078,069 210,272,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,831,990,825 4,496,973,815 6,390,239,238 4,437,032,351
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,859,466,700 953,500,433 477,452,522 393,042,496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,972,524,125 3,543,473,382 5,912,786,716 4,043,989,855
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,431,335,717 3,483,485,632 5,836,903,439 3,829,862,447
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 541,188,408 59,987,750 75,883,277 214,127,408
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,304 435 730 479
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.