TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
343,483,402,941 |
367,781,441,073 |
566,949,135,024 |
568,089,708,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,030,152,893 |
45,197,627,231 |
78,489,084,670 |
82,288,397,047 |
|
1. Tiền |
22,030,152,893 |
35,197,627,231 |
63,246,729,670 |
72,588,397,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
15,242,355,000 |
9,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
145,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
145,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,804,644,951 |
200,809,365,710 |
306,560,972,170 |
273,848,443,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,817,714,408 |
93,941,620,285 |
95,700,424,483 |
129,945,395,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,311,290,890 |
12,916,410,390 |
26,477,907,001 |
29,761,194,352 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,490,022,552 |
94,765,717,934 |
185,197,023,585 |
114,956,237,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-814,382,899 |
-814,382,899 |
-814,382,899 |
-814,382,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,329,447,116 |
112,056,530,007 |
163,340,633,618 |
199,693,712,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,329,447,116 |
112,056,530,007 |
163,340,633,618 |
199,693,712,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,319,157,981 |
9,717,918,125 |
18,558,444,566 |
12,114,154,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
38,600,341 |
17,162,613 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,616,799,804 |
7,635,144,959 |
12,132,209,721 |
8,958,776,228 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,702,358,177 |
2,044,172,825 |
6,409,072,232 |
3,155,378,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,402,959,225 |
111,034,600,080 |
102,908,288,075 |
98,585,347,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,692,535,185 |
11,238,539,560 |
8,134,952,475 |
8,124,774,096 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,284,457,049 |
9,802,750,230 |
6,699,163,145 |
6,688,984,766 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,408,078,136 |
1,384,212,791 |
1,384,212,791 |
1,384,212,791 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
51,576,539 |
51,576,539 |
51,576,539 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,065,099,872 |
46,642,572,287 |
48,768,553,015 |
45,239,980,881 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,065,099,872 |
46,642,572,287 |
48,768,553,015 |
45,239,980,881 |
|
- Nguyên giá |
105,392,367,224 |
108,864,010,621 |
121,033,030,187 |
120,803,940,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,327,267,352 |
-62,221,438,334 |
-72,264,477,172 |
-75,563,959,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,612,260,030 |
12,805,699,914 |
17,024,092,575 |
16,534,682,575 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,612,260,030 |
12,805,699,914 |
17,024,092,575 |
16,534,682,575 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,033,064,138 |
40,347,788,319 |
28,980,690,010 |
27,685,909,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,033,064,138 |
40,347,788,319 |
28,980,690,010 |
27,685,909,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
458,886,362,166 |
478,816,041,153 |
669,857,423,099 |
666,675,055,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
337,738,574,656 |
354,601,263,788 |
547,902,682,639 |
541,327,211,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,190,448,606 |
326,751,830,474 |
527,174,704,660 |
518,748,403,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,915,151,260 |
77,224,378,757 |
88,122,672,679 |
108,321,936,512 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,524,453,408 |
66,868,359,555 |
211,726,415,282 |
143,990,784,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,361,206,520 |
921,781,848 |
2,141,379,362 |
3,125,919,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,857,073,368 |
3,383,770,112 |
6,439,030,112 |
4,138,039,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,009,659,244 |
6,076,516 |
3,891,844,990 |
6,962,309,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,994,617,357 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,049,524,620 |
43,788,094,080 |
44,838,628,824 |
57,776,109,455 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,957,528,135 |
133,431,207,912 |
168,390,921,717 |
193,353,692,383 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,521,234,694 |
1,128,161,694 |
1,623,811,694 |
1,079,612,974 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,548,126,050 |
27,849,433,314 |
20,727,977,979 |
22,578,807,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,611,718,287 |
3,611,718,287 |
3,611,718,287 |
3,561,718,287 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,684,459,461 |
3,740,566,725 |
2,483,111,390 |
10,501,241,249 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
398,132,898 |
398,132,898 |
398,132,898 |
398,132,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,653,815,404 |
20,099,015,404 |
14,235,015,404 |
8,117,715,404 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,200,000,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,147,787,510 |
124,214,777,365 |
121,954,740,460 |
125,347,844,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
121,147,787,510 |
124,214,777,365 |
121,954,740,460 |
125,347,844,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,396,161,000 |
5,396,161,000 |
5,396,161,000 |
5,396,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-930,000 |
-930,000 |
-930,000 |
-930,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,242,423,373 |
27,242,423,373 |
27,242,423,373 |
27,242,423,373 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,241,206,594 |
9,287,112,307 |
6,789,770,062 |
10,176,156,154 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
404,303,155 |
3,829,862,447 |
3,387,626,121 |
4,205,591,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,836,903,439 |
5,457,249,860 |
3,402,143,941 |
5,970,564,268 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,268,926,543 |
2,290,010,685 |
2,527,316,025 |
2,534,033,550 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
458,886,362,166 |
478,816,041,153 |
669,857,423,099 |
666,675,055,637 |
|