MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,331,932,608 295,946,725,674 343,483,402,941 367,781,441,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,337,819,988 50,416,038,113 37,030,152,893 45,197,627,231
1. Tiền 20,337,819,988 50,416,038,113 22,030,152,893 35,197,627,231
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,105,368,380 175,638,412,952 219,804,644,951 200,809,365,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,577,367,787 51,740,649,817 94,817,714,408 93,941,620,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,823,095,984 15,012,010,536 26,311,290,890 12,916,410,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,519,287,508 109,700,135,498 99,490,022,552 94,765,717,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -814,382,899 -814,382,899 -814,382,899 -814,382,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,906,713,308 60,373,580,951 76,329,447,116 112,056,530,007
1. Hàng tồn kho 57,906,713,308 60,373,580,951 76,329,447,116 112,056,530,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,332,030,932 9,518,693,658 10,319,157,981 9,717,918,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,250,000 1,250,000 38,600,341
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,442,017,662 8,964,061,763 7,616,799,804 7,635,144,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 885,763,270 553,381,895 2,702,358,177 2,044,172,825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,201,786,595 98,351,061,620 115,402,959,225 111,034,600,080
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,714,092,110 16,886,370,529 13,692,535,185 11,238,539,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,288,302,780 15,460,581,199 12,284,457,049 9,802,750,230
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,384,212,791 1,384,212,791 1,408,078,136 1,384,212,791
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,576,539 41,576,539 51,576,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,625,203,600 42,807,160,225 50,065,099,872 46,642,572,287
1. Tài sản cố định hữu hình 10,625,203,600 42,807,160,225 50,065,099,872 46,642,572,287
- Nguyên giá 54,020,473,030 90,924,445,834 105,392,367,224 108,864,010,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,395,269,430 -48,117,285,609 -55,327,267,352 -62,221,438,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,194,683,485 3,536,674,846 7,612,260,030 12,805,699,914
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,194,683,485 3,536,674,846 7,612,260,030 12,805,699,914
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,667,807,400 35,120,856,020 44,033,064,138 40,347,788,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,667,807,400 35,120,856,020 44,033,064,138 40,347,788,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,533,719,203 394,297,787,294 458,886,362,166 478,816,041,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,713,359,191 271,801,860,900 337,738,574,656 354,601,263,788
I. Nợ ngắn hạn 195,715,342,230 234,199,371,299 288,190,448,606 326,751,830,474
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,990,716,572 23,581,302,608 48,915,151,260 77,224,378,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,699,490,539 70,011,463,039 50,524,453,408 66,868,359,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,761,800,051 994,822,882 1,361,206,520 921,781,848
4. Phải trả người lao động 7,173,299,400 4,178,794,884 4,857,073,368 3,383,770,112
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,002,936,238 2,987,203,971 7,009,659,244 6,076,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 8,991,456,357 2,794,617,357 1,994,617,357
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,226,409,946 18,088,322,905 40,049,524,620 43,788,094,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,314,834,434 109,861,856,959 131,957,528,135 133,431,207,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,054,398,693 1,700,986,694 1,521,234,694 1,128,161,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,998,016,961 37,602,489,601 49,548,126,050 27,849,433,314
1. Phải trả người bán dài hạn 3,979,897,592 3,805,189,437 3,611,718,287 3,611,718,287
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,118,450,071 11,960,430,184 17,684,459,461 3,740,566,725
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 398,132,898 398,132,898 398,132,898 398,132,898
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 501,536,400 21,438,737,082 26,653,815,404 20,099,015,404
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,200,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,820,360,012 122,495,926,394 121,147,787,510 124,214,777,365
I. Vốn chủ sở hữu 128,820,360,012 122,495,926,394 121,147,787,510 124,214,777,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,396,161,000 5,396,161,000 5,396,161,000 5,396,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,622,907,459
5. Cổ phiếu quỹ -930,000 -930,000 -930,000 -930,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,119,515,914 29,742,423,373 27,242,423,373 27,242,423,373
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,549,663,411 5,165,228,755 6,241,206,594 9,287,112,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,431,335,717 1,681,743,123 404,303,155 3,829,862,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,118,327,694 3,483,485,632 5,836,903,439 5,457,249,860
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,133,042,228 2,193,043,266 2,268,926,543 2,290,010,685
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,533,719,203 394,297,787,294 458,886,362,166 478,816,041,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.