1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,789,762,348,460 |
2,139,943,740,364 |
1,561,875,737,978 |
2,964,215,301,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,789,762,348,460 |
2,139,943,740,364 |
1,561,875,737,978 |
2,964,215,301,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,730,478,770,903 |
2,038,762,544,037 |
1,252,473,189,665 |
2,796,766,850,017 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,283,577,557 |
101,181,196,327 |
309,402,548,313 |
167,448,451,716 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,203,300,029 |
1,300,322,966 |
1,345,604,429 |
1,373,899,349 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,408,830,850 |
5,587,625,259 |
4,647,272,082 |
3,794,284,399 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,408,830,850 |
5,587,625,259 |
4,647,272,082 |
3,794,284,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,362,294,442 |
1,532,916,743 |
2,580,985,241 |
1,432,633,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,599,489,408 |
59,672,478,154 |
77,669,422,776 |
50,438,386,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,883,737,114 |
35,688,499,137 |
225,850,472,643 |
113,157,046,990 |
|
12. Thu nhập khác |
247,296,474 |
3,648,186,589 |
2,392,326,917 |
4,845,221,879 |
|
13. Chi phí khác |
597,010,062 |
455,438,707 |
2,600,544,364 |
500,941,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-349,713,588 |
3,192,747,882 |
-208,217,447 |
4,344,280,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,233,450,702 |
38,881,247,019 |
225,642,255,196 |
117,501,327,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-918,760,649 |
7,841,955,445 |
45,755,050,175 |
23,546,307,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,314,690,053 |
31,039,291,574 |
179,887,205,021 |
93,955,019,480 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,314,690,053 |
31,039,291,574 |
|
93,955,019,480 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-101 |
|
4,198 |
2,193 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
724 |
|
|
|