1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,046,947,312,711 |
1,183,589,736,581 |
1,254,914,343,295 |
971,435,337,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,501,585,087 |
17,617,960,124 |
30,025,100,395 |
27,107,603,798 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,027,445,727,624 |
1,165,971,776,457 |
1,224,889,242,900 |
944,327,733,687 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
878,591,068,553 |
1,012,075,281,274 |
1,051,104,115,313 |
798,124,392,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,854,659,071 |
153,896,495,183 |
173,785,127,587 |
146,203,341,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,357,131,144 |
2,750,603,948 |
2,850,092,080 |
471,891,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,819,585,587 |
34,911,122,900 |
35,170,023,782 |
44,075,291,458 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,066,721,143 |
31,022,320,373 |
31,472,883,613 |
31,882,157,494 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,508,298,667 |
64,608,151,092 |
52,423,735,269 |
46,404,210,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,760,695,816 |
46,371,523,018 |
48,641,521,389 |
42,344,105,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,123,210,145 |
10,756,302,121 |
40,399,939,227 |
13,851,626,271 |
|
12. Thu nhập khác |
2,537,690,181 |
2,095,869,670 |
3,299,327,785 |
2,024,010,947 |
|
13. Chi phí khác |
1,680,099,161 |
24,000,000 |
1,611,669,487 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
857,591,020 |
2,071,869,670 |
1,687,658,298 |
2,024,010,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,980,801,165 |
12,828,171,791 |
42,087,597,525 |
15,875,637,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,646,366,922 |
2,665,996,165 |
7,703,827,487 |
2,429,250,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-50,206,689 |
-108,761,806 |
-42,426,330 |
745,876,626 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,384,640,932 |
10,270,937,432 |
34,426,196,368 |
12,700,509,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,384,640,932 |
10,270,937,432 |
34,426,196,368 |
12,700,509,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|