1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,003,451,098,590 |
1,082,738,728,909 |
1,104,070,433,957 |
877,810,671,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,803,738,304 |
41,282,608,066 |
30,875,293,663 |
30,925,044,106 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
981,647,360,286 |
1,041,456,120,843 |
1,073,195,140,294 |
846,885,627,707 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
877,766,802,808 |
936,196,419,709 |
941,785,432,866 |
745,015,515,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,880,557,478 |
105,259,701,134 |
131,409,707,428 |
101,870,112,502 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,397,140,085 |
691,767,455 |
229,318,587 |
7,754,435,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,262,416,212 |
41,902,146,618 |
49,640,382,404 |
36,080,087,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,116,512,387 |
28,618,234,679 |
33,809,472,113 |
30,912,781,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,079,968,517 |
34,734,251,837 |
45,854,745,303 |
41,732,118,712 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,929,383,607 |
28,656,513,810 |
35,489,552,961 |
30,399,679,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,005,929,227 |
658,556,324 |
654,345,347 |
1,412,662,707 |
|
12. Thu nhập khác |
1,125,117,353 |
1,252,760,763 |
1,531,958,732 |
1,162,719,875 |
|
13. Chi phí khác |
21,000,000 |
|
60,000,000 |
36,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,104,117,353 |
1,252,760,763 |
1,471,958,732 |
1,126,719,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,110,046,580 |
1,911,317,087 |
2,126,304,079 |
2,539,382,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,515,496,976 |
382,263,418 |
-288,598,604 |
1,255,298,848 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,487,600 |
|
756,118,348 |
-747,422,332 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,688,037,204 |
1,529,053,669 |
1,658,784,335 |
2,031,506,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,688,037,204 |
1,529,053,669 |
1,658,784,335 |
2,031,506,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|