1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,015,528,054,032 |
756,519,680,436 |
973,580,057,493 |
931,041,064,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,604,345,804 |
8,171,299,781 |
27,324,544,301 |
53,132,797,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,007,923,708,228 |
748,348,380,655 |
946,255,513,192 |
877,908,267,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
832,491,381,368 |
645,750,958,495 |
823,048,613,047 |
791,600,643,262 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,432,326,860 |
102,597,422,160 |
123,206,900,145 |
86,307,623,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,097,498,003 |
2,779,373,062 |
4,366,649,837 |
4,839,081,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,789,197,039 |
25,791,244,197 |
25,780,123,926 |
27,981,468,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,282,333,043 |
20,906,467,437 |
22,518,136,358 |
24,674,354,872 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,952,943,554 |
19,524,804,006 |
41,816,220,819 |
31,025,064,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,864,049,271 |
24,549,897,735 |
40,829,323,586 |
29,866,645,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,651,733,541 |
35,510,849,284 |
19,147,881,651 |
2,273,526,273 |
|
12. Thu nhập khác |
2,125,348,174 |
635,495,941 |
3,476,418,396 |
1,347,636,635 |
|
13. Chi phí khác |
10,444,514,906 |
57,000,000 |
142,500,000 |
90,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,319,166,732 |
578,495,941 |
3,333,918,396 |
1,257,636,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,332,566,809 |
36,089,345,225 |
22,481,800,047 |
3,531,162,908 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,847,683,427 |
7,718,850,611 |
4,500,585,476 |
746,261,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
503,041,471 |
-500,981,566 |
-4,225,467 |
-40,029,037 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,981,841,911 |
28,871,476,180 |
17,985,440,038 |
2,824,930,326 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,981,841,911 |
28,871,476,180 |
17,985,440,038 |
2,824,930,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|