MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 809,947,262,549 687,422,988,964 787,483,710,722 803,205,613,302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,753,473,605 3,123,249,483 3,362,107,756 1,412,362,397
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 801,193,788,944 684,299,739,481 784,121,602,966 801,793,250,905
4. Giá vốn hàng bán 582,608,066,216 499,986,109,940 567,043,931,806 590,940,420,844
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 218,585,722,728 184,313,629,541 217,077,671,160 210,852,830,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,137,016,973 126,443,027 1,077,511,076 7,973,881,011
7. Chi phí tài chính 9,884,004,598 10,427,064,024 9,004,559,198 17,175,283,994
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,884,004,598 10,427,064,024 9,004,559,198 17,175,283,994
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,486,740,732 32,023,952,814 31,993,276,582 34,344,647,729
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,218,126,156 37,863,107,058 57,416,075,696 61,536,313,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 145,404,072,840 101,592,445,657 115,667,560,708 99,513,963,922
12. Thu nhập khác 1,041,867,909 654,088,791 1,047,753,155 901,924,452
13. Chi phí khác 6,532,307,338 1,231,850,953 308,835,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,490,439,429 -577,762,162 738,917,456 901,924,452
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 139,913,633,411 101,014,683,495 116,406,478,164 100,415,888,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,611,485,187 22,494,237,579 26,001,162,888 22,091,495,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 391,737,692 -391,737,692
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 102,910,410,532 78,520,445,916 90,797,052,968 78,324,392,932
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,910,410,532 78,520,445,916 90,797,052,968 78,324,392,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.