MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,937,005,425,529 2,805,815,176,392 2,856,233,019,969 2,764,960,614,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,298,461,465 125,646,290,350 289,674,601,758 145,050,530,177
1. Tiền 107,298,461,465 125,646,290,350 289,674,601,758 145,050,530,177
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 898,277,528,159 997,771,230,862 887,271,030,496 1,043,220,133,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 856,906,250,560 949,476,029,306 840,290,638,476 920,027,329,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,118,137,162 40,768,428,997 39,763,910,996 111,453,385,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,265,432,899 35,196,644,675 33,757,962,136 38,280,899,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,012,292,462 -27,669,872,116 -26,541,481,112 -26,541,481,112
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,587,338,632,393 1,328,891,575,304 1,313,326,790,687 1,200,742,593,445
1. Hàng tồn kho 1,587,338,632,393 1,328,891,575,304 1,313,326,790,687 1,200,742,593,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 344,090,803,512 353,506,079,876 365,960,597,028 375,947,356,645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,426,540,241 4,342,070,016 2,321,375,370 3,125,508,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 332,286,739,083 338,033,264,971 355,344,082,159 362,131,326,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,377,524,188 11,130,744,889 8,295,139,499 10,690,521,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,105,613,218,622 1,052,088,588,853 1,021,746,673,493 1,005,051,989,448
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,388,480,286 988,480,286 988,480,286 988,480,286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,388,480,286 988,480,286 988,480,286 988,480,286
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,019,732,088,099 969,855,496,228 946,697,064,360 921,963,301,563
1. Tài sản cố định hữu hình 871,267,027,698 854,968,324,545 833,265,451,963 807,764,528,401
- Nguyên giá 3,130,496,679,734 3,185,989,607,934 3,213,751,047,586 3,233,569,760,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,259,229,652,036 -2,331,021,283,389 -2,380,485,595,623 -2,425,805,232,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63,501,316,531 30,522,172,206 29,665,357,313 28,808,542,418
- Nguyên giá 95,767,454,844 41,127,114,908 41,127,114,908 41,127,114,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,266,138,313 -10,604,942,702 -11,461,757,595 -12,318,572,490
3. Tài sản cố định vô hình 84,963,743,870 84,364,999,477 83,766,255,084 85,390,230,744
- Nguyên giá 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716 117,663,238,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,937,295,846 -30,536,040,239 -31,134,784,632 -32,273,007,972
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,704,337,119 18,847,994,097 16,956,468,373 27,501,299,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,704,337,119 18,847,994,097 16,956,468,373 27,501,299,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,250,492,667 6,250,492,667 6,250,492,667 6,990,053,122
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,399,853,148 -3,399,853,148 -3,399,853,148 -2,660,292,693
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,537,820,451 56,146,125,575 50,854,167,807 47,608,855,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,537,820,451 56,146,125,575 50,854,167,807 47,608,855,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,042,618,644,151 3,857,903,765,245 3,877,979,693,462 3,770,012,603,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,759,388,146,538 2,555,632,798,962 2,552,179,226,246 2,426,139,279,209
I. Nợ ngắn hạn 2,648,404,302,337 2,447,477,695,566 2,450,431,352,922 2,333,852,761,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 449,079,059,539 351,405,934,582 340,690,274,189 270,354,805,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,397,319,458 21,304,716,585 18,606,837,707 25,991,412,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,752,536,683 6,039,376,331 194,187,449 2,611,999,157
4. Phải trả người lao động 27,411,719,474 55,213,278,604 81,526,612,807 65,652,902,756
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,746,645,553 77,852,078,946 83,459,901,522 99,206,625,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,114,401,916 18,583,433,767 17,018,070,972 14,644,484,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,985,029,759,675 1,907,620,684,712 1,900,032,672,320 1,847,509,846,937
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,872,860,039 9,458,192,039 8,902,795,956 7,880,685,256
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,983,844,201 108,155,103,396 101,747,873,324 92,286,517,217
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,208,946,500 13,208,946,500 14,208,946,500 15,208,946,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,481,671,876 92,719,340,972 86,748,616,358 77,077,570,717
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 293,225,825 2,226,815,924 790,310,466
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,283,230,497,613 1,302,270,966,283 1,325,800,467,216 1,343,873,324,274
I. Vốn chủ sở hữu 1,283,230,497,613 1,302,270,966,283 1,325,800,467,216 1,343,873,324,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 193,861,513,190 193,861,513,190 193,861,513,190 193,861,513,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,116,364,423 72,156,833,093 95,686,334,026 113,759,191,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,711,692,271 33,711,692,271 33,711,692,271 94,086,334,012
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,404,672,152 38,445,140,822 61,974,641,755 19,672,857,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,042,618,644,151 3,857,903,765,245 3,877,979,693,462 3,770,012,603,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.