TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,937,005,425,529 |
2,805,815,176,392 |
2,856,233,019,969 |
2,764,960,614,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,298,461,465 |
125,646,290,350 |
289,674,601,758 |
145,050,530,177 |
|
1. Tiền |
107,298,461,465 |
125,646,290,350 |
289,674,601,758 |
145,050,530,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
898,277,528,159 |
997,771,230,862 |
887,271,030,496 |
1,043,220,133,768 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
856,906,250,560 |
949,476,029,306 |
840,290,638,476 |
920,027,329,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,118,137,162 |
40,768,428,997 |
39,763,910,996 |
111,453,385,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,265,432,899 |
35,196,644,675 |
33,757,962,136 |
38,280,899,411 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,012,292,462 |
-27,669,872,116 |
-26,541,481,112 |
-26,541,481,112 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,587,338,632,393 |
1,328,891,575,304 |
1,313,326,790,687 |
1,200,742,593,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,587,338,632,393 |
1,328,891,575,304 |
1,313,326,790,687 |
1,200,742,593,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
344,090,803,512 |
353,506,079,876 |
365,960,597,028 |
375,947,356,645 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,426,540,241 |
4,342,070,016 |
2,321,375,370 |
3,125,508,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
332,286,739,083 |
338,033,264,971 |
355,344,082,159 |
362,131,326,401 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,377,524,188 |
11,130,744,889 |
8,295,139,499 |
10,690,521,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,105,613,218,622 |
1,052,088,588,853 |
1,021,746,673,493 |
1,005,051,989,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,388,480,286 |
988,480,286 |
988,480,286 |
988,480,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,388,480,286 |
988,480,286 |
988,480,286 |
988,480,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,019,732,088,099 |
969,855,496,228 |
946,697,064,360 |
921,963,301,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
871,267,027,698 |
854,968,324,545 |
833,265,451,963 |
807,764,528,401 |
|
- Nguyên giá |
3,130,496,679,734 |
3,185,989,607,934 |
3,213,751,047,586 |
3,233,569,760,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,259,229,652,036 |
-2,331,021,283,389 |
-2,380,485,595,623 |
-2,425,805,232,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
63,501,316,531 |
30,522,172,206 |
29,665,357,313 |
28,808,542,418 |
|
- Nguyên giá |
95,767,454,844 |
41,127,114,908 |
41,127,114,908 |
41,127,114,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,266,138,313 |
-10,604,942,702 |
-11,461,757,595 |
-12,318,572,490 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,963,743,870 |
84,364,999,477 |
83,766,255,084 |
85,390,230,744 |
|
- Nguyên giá |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
117,663,238,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,937,295,846 |
-30,536,040,239 |
-31,134,784,632 |
-32,273,007,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,704,337,119 |
18,847,994,097 |
16,956,468,373 |
27,501,299,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,704,337,119 |
18,847,994,097 |
16,956,468,373 |
27,501,299,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,250,492,667 |
6,990,053,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-3,399,853,148 |
-2,660,292,693 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,537,820,451 |
56,146,125,575 |
50,854,167,807 |
47,608,855,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,537,820,451 |
56,146,125,575 |
50,854,167,807 |
47,608,855,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,042,618,644,151 |
3,857,903,765,245 |
3,877,979,693,462 |
3,770,012,603,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,759,388,146,538 |
2,555,632,798,962 |
2,552,179,226,246 |
2,426,139,279,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,648,404,302,337 |
2,447,477,695,566 |
2,450,431,352,922 |
2,333,852,761,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
449,079,059,539 |
351,405,934,582 |
340,690,274,189 |
270,354,805,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,397,319,458 |
21,304,716,585 |
18,606,837,707 |
25,991,412,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,752,536,683 |
6,039,376,331 |
194,187,449 |
2,611,999,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,411,719,474 |
55,213,278,604 |
81,526,612,807 |
65,652,902,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,746,645,553 |
77,852,078,946 |
83,459,901,522 |
99,206,625,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,114,401,916 |
18,583,433,767 |
17,018,070,972 |
14,644,484,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,985,029,759,675 |
1,907,620,684,712 |
1,900,032,672,320 |
1,847,509,846,937 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,872,860,039 |
9,458,192,039 |
8,902,795,956 |
7,880,685,256 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,983,844,201 |
108,155,103,396 |
101,747,873,324 |
92,286,517,217 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,208,946,500 |
13,208,946,500 |
14,208,946,500 |
15,208,946,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,481,671,876 |
92,719,340,972 |
86,748,616,358 |
77,077,570,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
293,225,825 |
2,226,815,924 |
790,310,466 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,283,230,497,613 |
1,302,270,966,283 |
1,325,800,467,216 |
1,343,873,324,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,283,230,497,613 |
1,302,270,966,283 |
1,325,800,467,216 |
1,343,873,324,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
193,861,513,190 |
193,861,513,190 |
193,861,513,190 |
193,861,513,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,116,364,423 |
72,156,833,093 |
95,686,334,026 |
113,759,191,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,711,692,271 |
33,711,692,271 |
33,711,692,271 |
94,086,334,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,404,672,152 |
38,445,140,822 |
61,974,641,755 |
19,672,857,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,042,618,644,151 |
3,857,903,765,245 |
3,877,979,693,462 |
3,770,012,603,483 |
|