TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,059,831,993,947 |
2,005,320,325,680 |
1,818,687,326,845 |
2,092,337,178,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,446,139,628 |
61,741,837,217 |
79,365,561,733 |
160,810,537,894 |
|
1. Tiền |
77,446,139,628 |
61,741,837,217 |
79,365,561,733 |
160,810,537,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
765,595,217,363 |
767,921,146,597 |
649,752,298,372 |
820,794,944,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
595,941,838,107 |
535,422,800,812 |
594,627,358,253 |
684,573,914,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
161,358,784,132 |
217,359,836,319 |
45,751,536,203 |
126,305,183,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,583,049,035 |
23,426,963,377 |
17,661,857,827 |
18,204,300,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,122,620,450,113 |
1,070,863,440,547 |
976,346,956,016 |
1,020,103,487,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,122,620,450,113 |
1,070,863,440,547 |
976,346,956,016 |
1,020,103,487,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,170,186,843 |
104,793,901,319 |
113,222,510,724 |
90,628,208,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,150,908,880 |
9,327,324,372 |
9,748,405,330 |
9,150,181,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,732,875,287 |
95,424,576,947 |
103,316,649,223 |
81,272,052,590 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,402,676 |
42,000,000 |
157,456,171 |
205,974,431 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,809,972,813,579 |
1,777,003,789,981 |
1,730,936,001,084 |
1,684,787,987,506 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,834,138,230 |
12,566,796,230 |
12,566,796,230 |
12,347,753,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,834,138,230 |
12,566,796,230 |
12,566,796,230 |
12,347,753,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,718,543,978,524 |
1,684,339,281,676 |
1,636,286,318,281 |
1,594,778,754,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,462,024,221,779 |
1,427,001,420,468 |
1,383,527,781,913 |
1,347,361,034,563 |
|
- Nguyên giá |
2,828,703,953,914 |
2,830,846,563,442 |
2,836,330,060,980 |
2,846,071,123,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,366,679,732,135 |
-1,403,845,142,974 |
-1,452,802,279,067 |
-1,498,710,088,963 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
160,775,822,129 |
162,193,368,903 |
158,213,486,374 |
153,472,111,876 |
|
- Nguyên giá |
176,025,955,158 |
181,152,202,309 |
181,152,202,309 |
179,160,539,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,250,133,029 |
-18,958,833,406 |
-22,938,715,935 |
-25,688,427,650 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,743,934,616 |
95,144,492,305 |
94,545,049,994 |
93,945,607,686 |
|
- Nguyên giá |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,157,105,100 |
-19,756,547,411 |
-20,355,989,722 |
-20,955,432,030 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,616,681,843 |
24,944,507,797 |
29,637,174,772 |
28,389,307,276 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,616,681,843 |
24,944,507,797 |
29,637,174,772 |
28,389,307,276 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,076,256,191 |
48,251,445,487 |
45,543,953,010 |
42,370,414,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,076,256,191 |
48,251,445,487 |
45,502,442,337 |
42,220,141,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
41,510,673 |
150,272,479 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,869,804,807,526 |
3,782,324,115,661 |
3,549,623,327,929 |
3,777,125,165,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,673,085,978,379 |
2,583,531,521,520 |
2,345,598,939,483 |
2,562,871,840,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,121,114,754,354 |
2,031,368,197,575 |
1,804,658,346,807 |
2,052,717,623,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
328,664,324,059 |
240,199,203,639 |
199,955,082,108 |
262,819,153,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,509,566,770 |
17,295,364,920 |
15,238,330,293 |
17,125,995,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,813,187,763 |
4,375,790,470 |
4,124,179,432 |
6,796,147,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,546,020,954 |
22,843,779,823 |
32,015,428,591 |
52,539,607,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,464,518,437 |
35,305,287,063 |
47,143,918,523 |
63,786,259,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,964,804,411 |
43,626,232,938 |
44,900,291,448 |
45,101,454,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,659,850,005,253 |
1,667,643,527,801 |
1,457,517,155,589 |
1,604,190,769,736 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,302,326,707 |
79,010,921 |
3,763,960,823 |
358,236,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,971,224,025 |
552,163,323,945 |
540,940,592,676 |
510,154,216,528 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,800,000,000 |
10,500,000,000 |
11,283,607,500 |
12,850,822,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
540,415,105,677 |
541,654,627,929 |
529,656,985,176 |
497,303,394,028 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
756,118,348 |
8,696,016 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,196,718,829,147 |
1,198,792,594,141 |
1,204,024,388,446 |
1,214,253,325,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,196,718,829,147 |
1,198,792,594,141 |
1,204,024,388,446 |
1,214,253,325,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
135,862,208,636 |
135,862,208,636 |
137,178,266,919 |
137,178,266,919 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,604,000,511 |
26,677,765,505 |
30,593,501,527 |
40,822,438,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,118,323,906 |
15,192,088,900 |
8,416,156,998 |
18,645,084,430 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,485,676,605 |
11,485,676,605 |
22,177,344,529 |
22,177,354,529 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,869,804,807,526 |
3,782,324,115,661 |
3,549,623,327,929 |
3,777,125,165,923 |
|