MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,059,831,993,947 2,005,320,325,680 1,818,687,326,845 2,092,337,178,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,446,139,628 61,741,837,217 79,365,561,733 160,810,537,894
1. Tiền 77,446,139,628 61,741,837,217 79,365,561,733 160,810,537,894
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 765,595,217,363 767,921,146,597 649,752,298,372 820,794,944,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 595,941,838,107 535,422,800,812 594,627,358,253 684,573,914,385
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 161,358,784,132 217,359,836,319 45,751,536,203 126,305,183,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,583,049,035 23,426,963,377 17,661,857,827 18,204,300,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,288,453,911 -8,288,453,911 -8,288,453,911 -8,288,453,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,122,620,450,113 1,070,863,440,547 976,346,956,016 1,020,103,487,446
1. Hàng tồn kho 1,122,620,450,113 1,070,863,440,547 976,346,956,016 1,020,103,487,446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,170,186,843 104,793,901,319 113,222,510,724 90,628,208,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,150,908,880 9,327,324,372 9,748,405,330 9,150,181,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,732,875,287 95,424,576,947 103,316,649,223 81,272,052,590
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 286,402,676 42,000,000 157,456,171 205,974,431
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,809,972,813,579 1,777,003,789,981 1,730,936,001,084 1,684,787,987,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,834,138,230 12,566,796,230 12,566,796,230 12,347,753,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,834,138,230 12,566,796,230 12,566,796,230 12,347,753,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,718,543,978,524 1,684,339,281,676 1,636,286,318,281 1,594,778,754,125
1. Tài sản cố định hữu hình 1,462,024,221,779 1,427,001,420,468 1,383,527,781,913 1,347,361,034,563
- Nguyên giá 2,828,703,953,914 2,830,846,563,442 2,836,330,060,980 2,846,071,123,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,366,679,732,135 -1,403,845,142,974 -1,452,802,279,067 -1,498,710,088,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 160,775,822,129 162,193,368,903 158,213,486,374 153,472,111,876
- Nguyên giá 176,025,955,158 181,152,202,309 181,152,202,309 179,160,539,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,250,133,029 -18,958,833,406 -22,938,715,935 -25,688,427,650
3. Tài sản cố định vô hình 95,743,934,616 95,144,492,305 94,545,049,994 93,945,607,686
- Nguyên giá 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,157,105,100 -19,756,547,411 -20,355,989,722 -20,955,432,030
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,616,681,843 24,944,507,797 29,637,174,772 28,389,307,276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,616,681,843 24,944,507,797 29,637,174,772 28,389,307,276
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,076,256,191 48,251,445,487 45,543,953,010 42,370,414,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,076,256,191 48,251,445,487 45,502,442,337 42,220,141,605
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,510,673 150,272,479
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,869,804,807,526 3,782,324,115,661 3,549,623,327,929 3,777,125,165,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,673,085,978,379 2,583,531,521,520 2,345,598,939,483 2,562,871,840,045
I. Nợ ngắn hạn 2,121,114,754,354 2,031,368,197,575 1,804,658,346,807 2,052,717,623,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 328,664,324,059 240,199,203,639 199,955,082,108 262,819,153,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,509,566,770 17,295,364,920 15,238,330,293 17,125,995,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,813,187,763 4,375,790,470 4,124,179,432 6,796,147,259
4. Phải trả người lao động 39,546,020,954 22,843,779,823 32,015,428,591 52,539,607,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,464,518,437 35,305,287,063 47,143,918,523 63,786,259,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,964,804,411 43,626,232,938 44,900,291,448 45,101,454,415
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,659,850,005,253 1,667,643,527,801 1,457,517,155,589 1,604,190,769,736
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,302,326,707 79,010,921 3,763,960,823 358,236,156
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 551,971,224,025 552,163,323,945 540,940,592,676 510,154,216,528
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,800,000,000 10,500,000,000 11,283,607,500 12,850,822,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 540,415,105,677 541,654,627,929 529,656,985,176 497,303,394,028
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 756,118,348 8,696,016
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,196,718,829,147 1,198,792,594,141 1,204,024,388,446 1,214,253,325,878
I. Vốn chủ sở hữu 1,196,718,829,147 1,198,792,594,141 1,204,024,388,446 1,214,253,325,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 135,862,208,636 135,862,208,636 137,178,266,919 137,178,266,919
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,604,000,511 26,677,765,505 30,593,501,527 40,822,438,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,118,323,906 15,192,088,900 8,416,156,998 18,645,084,430
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,485,676,605 11,485,676,605 22,177,344,529 22,177,354,529
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,869,804,807,526 3,782,324,115,661 3,549,623,327,929 3,777,125,165,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.