MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,649,332,618,254 1,657,848,141,014 1,666,000,749,717 1,777,714,755,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 199,884,693,638 80,443,037,070 30,960,218,219 43,189,357,539
1. Tiền 199,884,693,638 80,443,037,070 30,960,218,219 43,189,357,539
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 660,263,386,674 732,672,824,523 629,615,034,878 800,618,595,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 484,032,708,669 489,477,876,201 560,230,709,401 546,816,840,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 167,352,399,798 236,965,582,267 45,651,091,953 245,383,618,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,027,008,568 20,378,096,416 30,902,204,796 15,587,107,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,148,730,361 -14,148,730,361 -7,168,971,272 -7,168,971,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 779,021,568,867 826,551,144,417 982,372,106,419 910,880,435,808
1. Hàng tồn kho 779,021,568,867 826,551,144,417 982,372,106,419 910,880,435,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,162,969,075 18,181,135,004 23,053,390,201 23,026,366,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,914,881,317 3,045,712,153 1,507,872,127 1,383,172,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,248,087,758 15,120,363,620 21,321,323,224 21,307,647,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,059,231 224,194,850 335,546,148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,587,782,757,764 1,572,860,900,397 1,708,416,833,494 1,729,444,535,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,183,459,000 2,402,502,000 2,402,502,000 4,312,551,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,183,459,000 2,402,502,000 2,402,502,000 4,312,551,280
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,480,885,801,961 1,464,438,481,170 1,507,242,201,993 1,548,584,694,129
1. Tài sản cố định hữu hình 1,362,024,761,471 1,344,354,621,226 1,389,084,755,033 1,414,352,577,876
- Nguyên giá 2,345,211,758,931 2,370,457,431,338 2,458,563,859,985 2,516,082,780,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -983,186,997,460 -1,026,102,810,112 -1,069,479,104,952 -1,101,730,202,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,775,799,924 21,556,856,479 20,188,680,596 36,821,586,991
- Nguyên giá 21,099,451,276 23,091,114,059 23,091,114,059 40,488,490,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,323,651,352 -1,534,257,580 -2,902,433,463 -3,666,903,591
3. Tài sản cố định vô hình 99,085,240,566 98,527,003,465 97,968,766,364 97,410,529,262
- Nguyên giá 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,469,449,150 -14,027,686,251 -14,585,923,352 -15,144,160,454
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,073,771,425 83,002,702,104 171,669,717,435 145,884,776,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,073,771,425 83,002,702,104 171,669,717,435 145,884,776,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,650,345,815 9,650,345,815 6,901,758,791 6,901,758,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,748,587,024 -2,748,587,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,989,379,563 13,366,869,308 20,200,653,275 23,760,755,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,976,645,437 13,346,240,549 20,200,653,275 23,742,186,554
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,734,126 20,628,759 18,568,854
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,237,115,376,018 3,230,709,041,411 3,374,417,583,211 3,507,159,290,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,788,754,038,110 1,874,017,556,715 2,040,369,518,604 2,144,453,395,974
I. Nợ ngắn hạn 986,272,273,545 1,050,116,099,326 1,295,226,676,642 1,403,451,456,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,030,986,255 115,630,229,904 166,792,894,608 168,995,903,306
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,817,922,426 4,386,103,253 6,978,897,317 6,504,322,668
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,499,751,738 19,675,313,924 24,265,918,071 9,993,305,057
4. Phải trả người lao động 72,236,753,784 71,371,400,123 72,923,181,835 37,614,553,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,436,030,226 59,149,115,568 56,137,471,855 36,163,008,795
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,129,618,497 50,404,244,416 44,642,165,083 27,600,838,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 652,849,448,122 688,785,004,369 885,503,185,035 1,103,345,014,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,271,762,497 40,714,687,769 37,982,962,838 13,234,509,806
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 802,481,764,565 823,901,457,389 745,142,841,962 741,001,939,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,600,000,000 16,600,000,000 14,500,000,000 15,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 735,240,764,565 756,170,457,389 730,160,429,250 725,501,939,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 482,412,712
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 51,641,000,000 51,131,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,448,361,337,908 1,356,691,484,696 1,334,048,064,607 1,362,705,894,872
I. Vốn chủ sở hữu 1,448,361,337,908 1,356,691,484,696 1,334,048,064,607 1,362,705,894,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,204,960,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,204,960,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,332,301,724 104,272,591,724 104,272,591,724 104,272,591,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 307,836,126,184 216,166,272,972 193,522,852,883 222,180,683,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 184,077,914,963 36,039,332,963 36,039,332,963 193,309,206,968
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,758,211,221 180,126,940,009 157,483,519,920 28,871,476,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,237,115,376,018 3,230,709,041,411 3,374,417,583,211 3,507,159,290,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.