TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,663,122,676,706 |
|
|
1,452,850,138,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
147,691,166,013 |
|
|
74,109,316,175 |
|
1. Tiền |
50,191,166,013 |
|
|
74,109,316,175 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
624,134,553,922 |
|
|
584,700,498,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
440,912,499,529 |
|
|
425,917,711,544 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
116,043,709,078 |
|
|
151,374,517,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,084,243,758 |
|
|
21,557,000,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,905,898,443 |
|
|
-14,148,730,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
885,299,562,357 |
|
|
792,275,295,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
885,299,562,357 |
|
|
792,275,295,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,997,394,414 |
|
|
1,765,028,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,397,651,815 |
|
|
1,711,192,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,973,163,643 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
626,578,956 |
|
|
53,835,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,610,712,327,246 |
|
|
1,587,179,525,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
795,157,846 |
|
|
2,643,459,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
795,157,846 |
|
|
2,643,459,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,527,348,570,470 |
|
|
1,459,601,622,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,416,006,409,216 |
|
|
1,352,113,875,430 |
|
- Nguyên giá |
2,211,354,384,106 |
|
|
2,282,767,415,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-795,347,974,890 |
|
|
-930,653,539,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,023,972,282 |
|
|
7,844,269,199 |
|
- Nguyên giá |
19,006,028,705 |
|
|
19,006,028,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,982,056,423 |
|
|
-11,161,759,506 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,318,188,972 |
|
|
99,643,477,668 |
|
- Nguyên giá |
112,554,689,716 |
|
|
112,554,689,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,236,500,744 |
|
|
-12,911,212,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,126,444,151 |
|
|
105,470,395,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,126,444,151 |
|
|
105,470,395,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,650,345,815 |
|
|
9,650,345,815 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
|
|
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,791,808,964 |
|
|
9,813,702,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,791,808,964 |
|
|
9,508,597,722 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
305,104,577 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,273,835,003,952 |
|
|
3,040,029,663,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,944,360,121,163 |
|
|
1,630,040,028,162 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,039,808,489,692 |
|
|
809,060,237,757 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,181,628,511 |
|
|
105,571,680,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,213,222,421 |
|
|
3,776,180,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,395,702,982 |
|
|
20,615,513,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,094,162,031 |
|
|
62,878,086,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,910,003,999 |
|
|
49,559,298,075 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,194,051,901 |
|
|
18,745,925,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
515,350,677,642 |
|
|
520,891,313,392 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,469,040,205 |
|
|
27,022,239,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
904,551,631,471 |
|
|
820,979,790,405 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,700,000,000 |
|
|
17,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
835,546,631,471 |
|
|
751,283,790,405 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
54,305,000,000 |
|
|
52,196,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,329,474,882,789 |
|
|
1,409,989,634,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,329,474,882,789 |
|
|
1,409,989,634,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
672,932,050,000 |
|
|
740,204,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
672,932,050,000 |
|
|
740,204,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
|
|
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
298,858,024,977 |
|
|
298,858,024,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,696,857,812 |
|
|
370,938,700,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
197,640,743,619 |
|
|
309,246,312,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,056,114,193 |
|
|
61,692,387,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,273,835,003,952 |
|
|
3,040,029,663,158 |
|