TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,019,301,736,052 |
5,014,987,343,031 |
4,956,546,437,148 |
4,829,808,964,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,438,372,462 |
93,375,287,417 |
144,492,064,507 |
119,400,700,538 |
|
1. Tiền |
67,622,002,599 |
93,375,287,417 |
144,492,064,507 |
119,400,700,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,816,369,863 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,018,028,988 |
153,738,398,851 |
134,142,084,595 |
110,982,084,595 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,018,028,988 |
153,738,398,851 |
134,142,084,595 |
110,982,084,595 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,168,718,314,650 |
4,147,061,929,717 |
4,101,921,273,919 |
4,122,775,419,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
544,157,324,391 |
526,268,594,387 |
542,013,917,988 |
526,883,415,541 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
157,127,763,205 |
165,022,983,612 |
110,076,341,193 |
141,998,395,114 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
587,612,434,828 |
467,703,072,948 |
518,453,072,948 |
499,350,998,204 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,951,626,525,281 |
3,060,047,968,499 |
3,003,358,631,519 |
3,038,342,968,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,805,733,055 |
-71,980,689,729 |
-71,980,689,729 |
-83,800,357,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
559,517,830,711 |
583,768,332,093 |
556,050,467,233 |
467,564,218,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
559,517,830,711 |
583,768,332,093 |
556,050,467,233 |
467,564,218,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,609,189,241 |
37,043,394,953 |
19,940,546,894 |
9,086,541,250 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,764,504,156 |
14,937,320,989 |
9,006,710,646 |
7,037,095,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,485,498,589 |
19,604,358,590 |
9,605,893,128 |
1,168,258,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,359,186,496 |
2,501,715,374 |
1,327,943,120 |
881,186,862 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,254,452,085,150 |
2,206,241,125,478 |
2,151,925,241,408 |
2,227,592,797,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,844,298,075,318 |
1,812,130,075,318 |
1,763,703,349,036 |
1,853,024,666,116 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,867,848,075,318 |
1,835,680,075,318 |
1,787,253,349,036 |
1,876,574,666,116 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
217,797,145,542 |
208,755,926,408 |
209,673,802,030 |
204,051,055,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,977,235,142 |
124,226,957,109 |
121,833,929,023 |
118,735,180,456 |
|
- Nguyên giá |
188,852,025,322 |
187,373,843,504 |
188,345,937,504 |
187,458,848,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,874,790,180 |
-63,146,886,395 |
-66,512,008,481 |
-68,723,668,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,819,910,400 |
84,528,969,299 |
87,839,873,007 |
85,315,874,584 |
|
- Nguyên giá |
203,316,210,753 |
205,988,724,753 |
216,840,872,711 |
223,615,624,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,496,300,353 |
-121,459,755,454 |
-129,000,999,704 |
-138,299,750,085 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
127,620,399,509 |
126,494,337,161 |
125,368,274,813 |
124,242,212,465 |
|
- Nguyên giá |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,507,082,320 |
-8,633,144,668 |
-9,759,207,016 |
-10,885,269,364 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,224,529,594 |
16,224,529,594 |
6,594,940,636 |
4,820,188,678 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,224,529,594 |
16,224,529,594 |
6,594,940,636 |
4,820,188,678 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,511,935,187 |
42,636,256,997 |
46,584,874,893 |
41,454,675,517 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,511,935,187 |
42,636,256,997 |
46,584,874,893 |
41,454,675,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,273,753,821,202 |
7,221,228,468,509 |
7,108,471,678,556 |
7,057,401,762,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,662,956,657,245 |
1,611,354,155,041 |
1,488,993,214,153 |
1,430,586,998,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,648,456,904,735 |
1,597,929,386,159 |
1,483,106,848,961 |
1,425,848,633,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,815,103,932 |
129,609,961,530 |
109,115,419,457 |
103,871,166,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,338,574,168 |
23,538,351,906 |
20,164,791,935 |
19,082,502,505 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
134,042,804,069 |
105,475,942,003 |
107,046,088,684 |
92,263,854,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,703,156,284 |
26,165,236,808 |
30,650,643,460 |
46,458,245,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,407,355,502 |
64,993,381,953 |
69,971,291,478 |
78,469,726,028 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,534,052,472 |
13,117,781,592 |
101,863,803,936 |
110,790,000,525 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
372,163,956,107 |
410,257,598,940 |
250,616,286,296 |
226,244,975,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
901,624,422,459 |
816,305,659,533 |
785,813,051,821 |
740,802,690,383 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,827,479,742 |
8,465,471,894 |
7,865,471,894 |
7,865,471,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,499,752,510 |
13,424,768,882 |
5,886,365,192 |
4,738,365,192 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,686,032,510 |
11,840,548,882 |
4,531,645,192 |
4,301,645,192 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,813,720,000 |
1,584,220,000 |
1,354,720,000 |
436,720,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,610,797,163,957 |
5,609,874,313,468 |
5,619,478,464,403 |
5,626,814,763,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,610,797,163,957 |
5,609,874,313,468 |
5,619,478,464,403 |
5,626,814,763,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
144,183,425,175 |
143,649,701,920 |
143,649,701,920 |
143,649,701,920 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
590,170,605,827 |
589,306,207,277 |
588,885,053,009 |
595,236,121,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
588,810,697,606 |
587,831,244,488 |
586,426,569,339 |
587,479,956,871 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,359,908,221 |
1,474,962,789 |
2,458,483,670 |
7,756,164,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,734,972,955 |
36,210,244,271 |
46,235,549,474 |
47,220,779,973 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,273,753,821,202 |
7,221,228,468,509 |
7,108,471,678,556 |
7,057,401,762,351 |
|