MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,113,490,036,066 5,019,301,736,052 5,014,987,343,031 4,956,546,437,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,862,886,971 146,438,372,462 93,375,287,417 144,492,064,507
1. Tiền 65,766,886,971 67,622,002,599 93,375,287,417 144,492,064,507
2. Các khoản tương đương tiền 42,096,000,000 78,816,369,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,738,398,851 105,018,028,988 153,738,398,851 134,142,084,595
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 141,738,398,851 105,018,028,988 153,738,398,851 134,142,084,595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,287,471,056,587 4,168,718,314,650 4,147,061,929,717 4,101,921,273,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 606,379,321,392 544,157,324,391 526,268,594,387 542,013,917,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,030,782,615 157,127,763,205 165,022,983,612 110,076,341,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 575,703,700,000 587,612,434,828 467,703,072,948 518,453,072,948
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,003,162,985,635 2,951,626,525,281 3,060,047,968,499 3,003,358,631,519
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,805,733,055 -71,805,733,055 -71,980,689,729 -71,980,689,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 539,827,690,631 559,517,830,711 583,768,332,093 556,050,467,233
1. Hàng tồn kho 539,827,690,631 559,517,830,711 583,768,332,093 556,050,467,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,590,003,026 39,609,189,241 37,043,394,953 19,940,546,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,067,781,774 15,764,504,156 14,937,320,989 9,006,710,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,637,787,127 21,485,498,589 19,604,358,590 9,605,893,128
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,884,434,125 2,359,186,496 2,501,715,374 1,327,943,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,300,093,949,172 2,254,452,085,150 2,206,241,125,478 2,151,925,241,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,887,891,867,231 1,844,298,075,318 1,812,130,075,318 1,763,703,349,036
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,911,441,867,231 1,867,848,075,318 1,835,680,075,318 1,787,253,349,036
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000
II.Tài sản cố định 228,049,035,371 217,797,145,542 208,755,926,408 209,673,802,030
1. Tài sản cố định hữu hình 132,875,902,564 128,977,235,142 124,226,957,109 121,833,929,023
- Nguyên giá 190,700,814,413 188,852,025,322 187,373,843,504 188,345,937,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,824,911,849 -59,874,790,180 -63,146,886,395 -66,512,008,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,173,132,807 88,819,910,400 84,528,969,299 87,839,873,007
- Nguyên giá 201,990,925,753 203,316,210,753 205,988,724,753 216,840,872,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,817,792,946 -114,496,300,353 -121,459,755,454 -129,000,999,704
III. Bất động sản đầu tư 128,746,461,857 127,620,399,509 126,494,337,161 125,368,274,813
- Nguyên giá 135,127,481,829 135,127,481,829 135,127,481,829 135,127,481,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,381,019,972 -7,507,082,320 -8,633,144,668 -9,759,207,016
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,224,529,594 16,224,529,594 16,224,529,594 6,594,940,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,224,529,594 16,224,529,594 16,224,529,594 6,594,940,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,182,055,119 48,511,935,187 42,636,256,997 46,584,874,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,182,055,119 48,511,935,187 42,636,256,997 46,584,874,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,413,583,985,238 7,273,753,821,202 7,221,228,468,509 7,108,471,678,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,791,006,927,939 1,662,956,657,245 1,611,354,155,041 1,488,993,214,153
I. Nợ ngắn hạn 1,786,967,746,727 1,648,456,904,735 1,597,929,386,159 1,483,106,848,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,022,563,228 110,815,103,932 129,609,961,530 109,115,419,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,859,988,134 26,338,574,168 23,538,351,906 20,164,791,935
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,894,969,799 134,042,804,069 105,475,942,003 107,046,088,684
4. Phải trả người lao động 28,422,677,113 26,703,156,284 26,165,236,808 30,650,643,460
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,389,227,374 53,407,355,502 64,993,381,953 69,971,291,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,681,064,719 7,534,052,472 13,117,781,592 101,863,803,936
9. Phải trả ngắn hạn khác 325,189,346,028 372,163,956,107 410,257,598,940 250,616,286,296
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,022,493,345,920 901,624,422,459 816,305,659,533 785,813,051,821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,014,564,412 15,827,479,742 8,465,471,894 7,865,471,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,039,181,212 14,499,752,510 13,424,768,882 5,886,365,192
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,995,961,212 12,686,032,510 11,840,548,882 4,531,645,192
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,043,220,000 1,813,720,000 1,584,220,000 1,354,720,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,622,577,057,299 5,610,797,163,957 5,609,874,313,468 5,619,478,464,403
I. Vốn chủ sở hữu 5,622,577,057,299 5,610,797,163,957 5,609,874,313,468 5,619,478,464,403
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 124,560,976,945 144,183,425,175 143,649,701,920 143,649,701,920
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 623,676,469,853 590,170,605,827 589,306,207,277 588,885,053,009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 631,864,616,381 588,810,697,606 587,831,244,488 586,426,569,339
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,188,146,528 1,359,908,221 1,474,962,789 2,458,483,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,631,450,501 35,734,972,955 36,210,244,271 46,235,549,474
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,413,583,985,238 7,273,753,821,202 7,221,228,468,509 7,108,471,678,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.