TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,487,952,179,345 |
3,505,608,562,435 |
4,117,661,253,913 |
4,357,555,864,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,503,403,828 |
106,365,186,241 |
125,002,551,997 |
73,571,365,307 |
|
1. Tiền |
108,503,403,828 |
106,365,186,241 |
121,930,533,609 |
46,326,940,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,072,018,388 |
27,244,424,469 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
250,000,000,000 |
317,235,367,146 |
1,460,567,883,188 |
778,402,004,609 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000,000 |
317,235,367,146 |
1,460,567,883,188 |
778,402,004,609 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,808,767,245,596 |
2,015,256,957,282 |
2,012,888,785,917 |
3,052,437,169,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
541,978,372,795 |
561,076,170,294 |
611,992,328,831 |
1,159,139,560,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,224,096,094 |
11,227,401,447 |
265,533,898,029 |
208,606,502,806 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
57,760,700,000 |
107,760,700,000 |
103,760,700,000 |
253,760,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,204,701,068,367 |
1,343,089,677,201 |
1,086,530,016,017 |
1,486,035,618,989 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,896,991,660 |
-7,896,991,660 |
-54,928,156,960 |
-55,105,212,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,291,156,246,172 |
1,053,210,846,255 |
501,938,845,138 |
425,640,203,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,291,156,246,172 |
1,053,210,846,255 |
501,938,845,138 |
425,640,203,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,525,283,749 |
13,540,205,511 |
17,263,187,673 |
27,505,120,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,655,368,539 |
11,917,024,695 |
15,911,760,446 |
26,841,047,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,551,288,466 |
1,325,873,096 |
1,054,119,507 |
284,250,449 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
318,626,744 |
297,307,720 |
297,307,720 |
379,823,011 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,720,945,604,006 |
1,994,467,947,984 |
2,171,612,775,799 |
2,640,079,080,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,452,911,223,500 |
1,734,016,223,500 |
1,754,159,253,333 |
2,231,391,195,021 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
500,000,000,000 |
430,000,000,000 |
281,200,000,000 |
583,620,341,688 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
952,911,223,500 |
1,304,016,223,500 |
1,472,959,253,333 |
1,647,770,853,333 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
228,621,736,687 |
218,870,653,078 |
234,737,153,533 |
221,561,210,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,225,799,535 |
147,824,938,861 |
144,482,353,025 |
136,963,210,149 |
|
- Nguyên giá |
186,515,920,879 |
187,687,323,097 |
188,390,884,245 |
184,319,534,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,290,121,344 |
-39,862,384,236 |
-43,908,531,220 |
-47,356,324,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
460,800,000 |
460,800,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,800,000 |
-460,800,000 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,395,937,152 |
71,045,714,217 |
90,254,800,508 |
84,597,999,876 |
|
- Nguyên giá |
127,494,634,810 |
127,585,634,810 |
155,358,179,810 |
159,473,104,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,098,697,658 |
-56,539,920,593 |
-65,103,379,302 |
-74,875,104,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
134,376,773,597 |
133,250,711,249 |
|
- Nguyên giá |
|
|
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-750,708,232 |
-1,876,770,580 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,756,785,594 |
6,724,529,594 |
6,724,529,594 |
7,185,069,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,756,785,594 |
6,724,529,594 |
6,724,529,594 |
7,185,069,154 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,655,858,225 |
34,856,541,812 |
41,615,065,742 |
46,690,895,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,655,858,225 |
34,856,541,812 |
41,615,065,742 |
46,690,895,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,208,897,783,351 |
5,500,076,510,419 |
6,289,274,029,712 |
6,997,634,945,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,930,041,572,045 |
3,143,419,893,870 |
2,850,782,645,756 |
3,418,050,625,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,976,346,052,265 |
2,189,828,374,090 |
1,896,652,609,604 |
2,463,705,589,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,902,408,198 |
113,528,842,504 |
108,603,680,057 |
99,597,953,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,325,297,157 |
39,565,760,542 |
136,935,505,916 |
462,851,402,892 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,777,799,864 |
161,219,234,557 |
252,980,260,604 |
221,162,260,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,999,463,781 |
80,539,628,938 |
67,162,379,517 |
99,729,630,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
95,327,708,107 |
101,149,989,711 |
107,656,364,421 |
262,667,387,079 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,067,486,453 |
14,677,801,965 |
15,309,976,092 |
27,355,535,708 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
297,199,064,957 |
362,520,938,842 |
399,312,464,319 |
243,379,278,084 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,186,917,456,582 |
1,273,419,473,128 |
765,747,374,775 |
1,021,526,237,011 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,829,367,166 |
43,206,703,903 |
42,944,603,903 |
25,435,903,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
953,695,519,780 |
953,591,519,780 |
954,130,036,152 |
954,345,036,152 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,695,519,780 |
3,591,519,780 |
4,130,036,152 |
4,345,036,152 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,278,856,211,306 |
2,356,656,616,549 |
3,438,491,383,956 |
3,579,584,319,723 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,278,856,211,306 |
2,356,656,616,549 |
3,438,491,383,956 |
3,579,584,319,723 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
959,999,080,000 |
959,999,080,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
959,999,080,000 |
959,999,080,000 |
2,015,995,570,000 |
2,015,995,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
149,799,450,000 |
149,799,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,140,899,213 |
98,140,899,213 |
98,140,899,213 |
99,974,426,913 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
980,710,691,125 |
1,056,817,119,974 |
1,089,916,301,174 |
1,236,206,060,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
250,384,007,768 |
328,635,852,754 |
457,742,648,981 |
145,490,944,507 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
730,326,683,357 |
728,181,267,220 |
632,173,652,193 |
1,090,715,116,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,881,620,968 |
37,575,597,362 |
30,515,243,569 |
23,484,892,133 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,208,897,783,351 |
5,500,076,510,419 |
6,289,274,029,712 |
6,997,634,945,456 |
|