MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,487,952,179,345 3,505,608,562,435 4,117,661,253,913 4,357,555,864,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,503,403,828 106,365,186,241 125,002,551,997 73,571,365,307
1. Tiền 108,503,403,828 106,365,186,241 121,930,533,609 46,326,940,838
2. Các khoản tương đương tiền 3,072,018,388 27,244,424,469
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000,000 317,235,367,146 1,460,567,883,188 778,402,004,609
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000,000 317,235,367,146 1,460,567,883,188 778,402,004,609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,808,767,245,596 2,015,256,957,282 2,012,888,785,917 3,052,437,169,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 541,978,372,795 561,076,170,294 611,992,328,831 1,159,139,560,455
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,224,096,094 11,227,401,447 265,533,898,029 208,606,502,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,760,700,000 107,760,700,000 103,760,700,000 253,760,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,204,701,068,367 1,343,089,677,201 1,086,530,016,017 1,486,035,618,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,896,991,660 -7,896,991,660 -54,928,156,960 -55,105,212,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,291,156,246,172 1,053,210,846,255 501,938,845,138 425,640,203,821
1. Hàng tồn kho 1,291,156,246,172 1,053,210,846,255 501,938,845,138 425,640,203,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,525,283,749 13,540,205,511 17,263,187,673 27,505,120,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,655,368,539 11,917,024,695 15,911,760,446 26,841,047,336
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,551,288,466 1,325,873,096 1,054,119,507 284,250,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,626,744 297,307,720 297,307,720 379,823,011
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,720,945,604,006 1,994,467,947,984 2,171,612,775,799 2,640,079,080,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,452,911,223,500 1,734,016,223,500 1,754,159,253,333 2,231,391,195,021
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 500,000,000,000 430,000,000,000 281,200,000,000 583,620,341,688
6. Phải thu dài hạn khác 952,911,223,500 1,304,016,223,500 1,472,959,253,333 1,647,770,853,333
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 228,621,736,687 218,870,653,078 234,737,153,533 221,561,210,025
1. Tài sản cố định hữu hình 150,225,799,535 147,824,938,861 144,482,353,025 136,963,210,149
- Nguyên giá 186,515,920,879 187,687,323,097 188,390,884,245 184,319,534,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,290,121,344 -39,862,384,236 -43,908,531,220 -47,356,324,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 460,800,000 460,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -460,800,000 -460,800,000
3. Tài sản cố định vô hình 78,395,937,152 71,045,714,217 90,254,800,508 84,597,999,876
- Nguyên giá 127,494,634,810 127,585,634,810 155,358,179,810 159,473,104,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,098,697,658 -56,539,920,593 -65,103,379,302 -74,875,104,337
III. Bất động sản đầu tư 134,376,773,597 133,250,711,249
- Nguyên giá 135,127,481,829 135,127,481,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -750,708,232 -1,876,770,580
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,756,785,594 6,724,529,594 6,724,529,594 7,185,069,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,756,785,594 6,724,529,594 6,724,529,594 7,185,069,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,655,858,225 34,856,541,812 41,615,065,742 46,690,895,524
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,655,858,225 34,856,541,812 41,615,065,742 46,690,895,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,208,897,783,351 5,500,076,510,419 6,289,274,029,712 6,997,634,945,456
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,930,041,572,045 3,143,419,893,870 2,850,782,645,756 3,418,050,625,733
I. Nợ ngắn hạn 1,976,346,052,265 2,189,828,374,090 1,896,652,609,604 2,463,705,589,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,902,408,198 113,528,842,504 108,603,680,057 99,597,953,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,325,297,157 39,565,760,542 136,935,505,916 462,851,402,892
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,777,799,864 161,219,234,557 252,980,260,604 221,162,260,929
4. Phải trả người lao động 81,999,463,781 80,539,628,938 67,162,379,517 99,729,630,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,327,708,107 101,149,989,711 107,656,364,421 262,667,387,079
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,067,486,453 14,677,801,965 15,309,976,092 27,355,535,708
9. Phải trả ngắn hạn khác 297,199,064,957 362,520,938,842 399,312,464,319 243,379,278,084
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,186,917,456,582 1,273,419,473,128 765,747,374,775 1,021,526,237,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,829,367,166 43,206,703,903 42,944,603,903 25,435,903,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 953,695,519,780 953,591,519,780 954,130,036,152 954,345,036,152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,695,519,780 3,591,519,780 4,130,036,152 4,345,036,152
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 950,000,000,000 950,000,000,000 950,000,000,000 950,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,278,856,211,306 2,356,656,616,549 3,438,491,383,956 3,579,584,319,723
I. Vốn chủ sở hữu 2,278,856,211,306 2,356,656,616,549 3,438,491,383,956 3,579,584,319,723
1. Vốn góp của chủ sở hữu 959,999,080,000 959,999,080,000 2,015,995,570,000 2,015,995,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 959,999,080,000 959,999,080,000 2,015,995,570,000 2,015,995,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,000,000,000 150,000,000,000 149,799,450,000 149,799,450,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,140,899,213 98,140,899,213 98,140,899,213 99,974,426,913
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 980,710,691,125 1,056,817,119,974 1,089,916,301,174 1,236,206,060,677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 250,384,007,768 328,635,852,754 457,742,648,981 145,490,944,507
- LNST chưa phân phối kỳ này 730,326,683,357 728,181,267,220 632,173,652,193 1,090,715,116,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,881,620,968 37,575,597,362 30,515,243,569 23,484,892,133
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,208,897,783,351 5,500,076,510,419 6,289,274,029,712 6,997,634,945,456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.