1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,716,100,255 |
348,957,686,902 |
178,028,116,620 |
114,549,058,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,716,100,255 |
348,957,686,902 |
178,028,116,620 |
114,549,058,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,505,884,408 |
339,796,910,477 |
169,776,712,862 |
108,197,341,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,210,215,847 |
9,160,776,425 |
8,251,403,758 |
6,351,716,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,045,510 |
11,310,702 |
333,825,449 |
2,048,194,967 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,891,569,874 |
640,755,405 |
1,544,743,326 |
2,440,925,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,891,569,874 |
558,904,480 |
1,449,803,764 |
2,777,505,716 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
35,889,013 |
15,860,856 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
136,559,804 |
2,299,304,583 |
222,853,144 |
866,667,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
805,669,153 |
2,047,955,480 |
1,119,891,044 |
925,389,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
617,351,539 |
4,199,932,515 |
5,697,741,693 |
4,166,929,369 |
|
12. Thu nhập khác |
245,526,290 |
158,844,058 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
10,545,804 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
245,526,290 |
148,298,254 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
862,877,829 |
4,348,230,769 |
5,697,741,693 |
4,166,929,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
172,575,566 |
869,646,154 |
1,139,548,339 |
45,504,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
690,302,263 |
3,478,584,615 |
4,558,193,354 |
4,121,425,080 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
690,302,263 |
3,409,012,923 |
2,058,606,420 |
182,017,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
69,571,692 |
2,499,586,934 |
3,939,407,925 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
137 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
137 |
|
|