MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,881,708,007 174,871,447,540 109,198,032,570 28,530,692,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,021,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 94,881,708,007 174,871,447,540 109,198,032,570 28,506,671,330
4. Giá vốn hàng bán 92,813,379,791 169,959,721,914 105,497,751,419 25,481,200,969
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,068,328,216 4,911,725,626 3,700,281,151 3,025,470,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,170,439,288 1,484,133,450 159,245,752 35,501,359
7. Chi phí tài chính 1,583,861,935 1,805,129,444 2,536,003,331 1,790,370,190
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,548,547,739 1,805,129,444 2,397,316,185 1,790,370,190
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 105,021,100
9. Chi phí bán hàng 363,979,398 194,572,056 155,530,308 156,406,438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 554,501,762 485,149,425 385,683,901 461,293,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,841,445,509 3,911,008,151 782,309,363 652,901,264
12. Thu nhập khác 851,377,831
13. Chi phí khác 613,138,718 162,667,112 83,126 568,553
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 238,239,113 -162,667,112 -83,126 -568,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,079,684,622 3,748,341,039 782,226,237 652,332,711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94,359,970 697,757,572 156,445,247 130,466,542
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,985,324,652 3,050,583,467 625,780,990 521,866,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,959,736,936 3,050,583,467 508,737,107 521,866,169
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 25,587,716 117,043,883
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 131 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.