1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,881,708,007 |
174,871,447,540 |
109,198,032,570 |
28,530,692,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
24,021,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,881,708,007 |
174,871,447,540 |
109,198,032,570 |
28,506,671,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,813,379,791 |
169,959,721,914 |
105,497,751,419 |
25,481,200,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,068,328,216 |
4,911,725,626 |
3,700,281,151 |
3,025,470,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,170,439,288 |
1,484,133,450 |
159,245,752 |
35,501,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,583,861,935 |
1,805,129,444 |
2,536,003,331 |
1,790,370,190 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,548,547,739 |
1,805,129,444 |
2,397,316,185 |
1,790,370,190 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
105,021,100 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
363,979,398 |
194,572,056 |
155,530,308 |
156,406,438 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
554,501,762 |
485,149,425 |
385,683,901 |
461,293,828 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,841,445,509 |
3,911,008,151 |
782,309,363 |
652,901,264 |
|
12. Thu nhập khác |
851,377,831 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
613,138,718 |
162,667,112 |
83,126 |
568,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,239,113 |
-162,667,112 |
-83,126 |
-568,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,079,684,622 |
3,748,341,039 |
782,226,237 |
652,332,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,359,970 |
697,757,572 |
156,445,247 |
130,466,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,985,324,652 |
3,050,583,467 |
625,780,990 |
521,866,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,959,736,936 |
3,050,583,467 |
508,737,107 |
521,866,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,587,716 |
|
117,043,883 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
131 |
|
|
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
131 |
|
|
|
|