TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
279,143,398,861 |
278,907,084,304 |
272,480,865,212 |
253,417,391,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,629,128,412 |
7,188,703,868 |
64,520,291,430 |
32,922,026,736 |
|
1. Tiền |
15,629,128,412 |
7,188,703,868 |
28,500,291,430 |
29,302,026,736 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36,020,000,000 |
3,620,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,400,000,000 |
35,400,000,000 |
48,820,000,000 |
3,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,400,000,000 |
35,400,000,000 |
48,820,000,000 |
3,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,020,132,083 |
151,663,577,581 |
95,520,125,611 |
130,841,512,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,368,897,698 |
64,012,647,886 |
13,043,588,099 |
48,217,311,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,080,518,544 |
81,554,633,004 |
76,327,886,077 |
65,850,300,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,392,259,793 |
6,155,582,516 |
6,231,651,590 |
16,856,900,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-821,543,952 |
-59,285,825 |
-83,000,155 |
-83,000,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,782,695,811 |
62,139,999,801 |
42,315,705,215 |
66,227,140,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,782,695,811 |
62,139,999,801 |
42,315,705,215 |
66,227,140,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,311,442,555 |
22,514,803,054 |
21,304,742,956 |
19,606,711,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,613,235 |
38,938,816 |
246,903,594 |
262,130,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,233,829,320 |
22,475,864,238 |
21,029,387,554 |
19,316,129,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
28,451,808 |
28,451,808 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
377,219,959,361 |
373,249,306,270 |
375,157,729,815 |
392,149,485,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,663,566,015 |
264,777,176,305 |
261,315,609,745 |
262,142,842,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
269,663,566,015 |
264,777,176,305 |
261,315,609,745 |
262,142,842,793 |
|
- Nguyên giá |
312,757,361,285 |
312,547,361,285 |
313,485,221,830 |
319,163,022,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,093,795,270 |
-47,770,184,980 |
-52,169,612,085 |
-57,020,179,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,720,998,585 |
64,508,532,668 |
65,022,900,733 |
66,873,369,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,720,998,585 |
64,508,532,668 |
65,022,900,733 |
66,873,369,689 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,790,000,000 |
790,000,000 |
500,000,000 |
20,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
19,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,790,000,000 |
790,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
595,394,761 |
723,597,297 |
5,869,219,337 |
583,272,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
580,149,138 |
705,852,872 |
5,851,474,912 |
583,272,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,245,623 |
17,744,425 |
17,744,425 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
656,363,358,222 |
652,156,390,574 |
647,638,595,027 |
645,566,876,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,639,077,449 |
256,742,960,401 |
245,835,366,147 |
232,983,253,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,996,257,746 |
174,308,805,769 |
170,097,998,914 |
163,164,727,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,988,045,646 |
5,017,938,148 |
4,586,071,210 |
4,187,757,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,970,798,529 |
1,617,082,814 |
270,327,220 |
307,009,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,417,182,660 |
1,294,747,017 |
1,463,419,140 |
1,223,351,127 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
348,115,658 |
48,000,000 |
445,049,212 |
48,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,230,056,000 |
1,319,688,912 |
1,419,800,500 |
1,616,694,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
169,042,059,253 |
165,011,348,878 |
161,913,331,632 |
155,781,915,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,642,819,703 |
82,434,154,632 |
75,737,367,233 |
69,818,526,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
207,988,181 |
204,711,241 |
204,711,241 |
115,989,115 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
89,434,831,522 |
82,229,443,391 |
75,532,655,992 |
69,702,537,309 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
388,724,280,773 |
395,413,430,173 |
401,803,228,880 |
412,583,623,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
388,724,280,773 |
395,413,430,173 |
401,803,228,880 |
412,583,623,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,934,971,400 |
79,599,700,282 |
85,980,050,823 |
96,661,415,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,716,531,547 |
57,716,531,547 |
57,716,531,547 |
86,544,253,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,218,439,853 |
21,883,168,735 |
28,263,519,276 |
10,117,162,539 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,143,704,448 |
5,168,124,966 |
5,177,573,132 |
5,276,602,600 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
656,363,358,222 |
652,156,390,574 |
647,638,595,027 |
645,566,876,869 |
|