MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 279,143,398,861 278,907,084,304 272,480,865,212 253,417,391,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,629,128,412 7,188,703,868 64,520,291,430 32,922,026,736
1. Tiền 15,629,128,412 7,188,703,868 28,500,291,430 29,302,026,736
2. Các khoản tương đương tiền 36,020,000,000 3,620,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,400,000,000 35,400,000,000 48,820,000,000 3,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,400,000,000 35,400,000,000 48,820,000,000 3,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,020,132,083 151,663,577,581 95,520,125,611 130,841,512,357
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,368,897,698 64,012,647,886 13,043,588,099 48,217,311,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,080,518,544 81,554,633,004 76,327,886,077 65,850,300,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,392,259,793 6,155,582,516 6,231,651,590 16,856,900,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -821,543,952 -59,285,825 -83,000,155 -83,000,155
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,782,695,811 62,139,999,801 42,315,705,215 66,227,140,929
1. Hàng tồn kho 42,782,695,811 62,139,999,801 42,315,705,215 66,227,140,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,311,442,555 22,514,803,054 21,304,742,956 19,606,711,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,613,235 38,938,816 246,903,594 262,130,770
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,233,829,320 22,475,864,238 21,029,387,554 19,316,129,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,451,808 28,451,808
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 377,219,959,361 373,249,306,270 375,157,729,815 392,149,485,177
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 269,663,566,015 264,777,176,305 261,315,609,745 262,142,842,793
1. Tài sản cố định hữu hình 269,663,566,015 264,777,176,305 261,315,609,745 262,142,842,793
- Nguyên giá 312,757,361,285 312,547,361,285 313,485,221,830 319,163,022,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,093,795,270 -47,770,184,980 -52,169,612,085 -57,020,179,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,720,998,585 64,508,532,668 65,022,900,733 66,873,369,689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,720,998,585 64,508,532,668 65,022,900,733 66,873,369,689
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,790,000,000 790,000,000 500,000,000 20,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,790,000,000 790,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 595,394,761 723,597,297 5,869,219,337 583,272,695
1. Chi phí trả trước dài hạn 580,149,138 705,852,872 5,851,474,912 583,272,695
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,245,623 17,744,425 17,744,425
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656,363,358,222 652,156,390,574 647,638,595,027 645,566,876,869
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,639,077,449 256,742,960,401 245,835,366,147 232,983,253,593
I. Nợ ngắn hạn 177,996,257,746 174,308,805,769 170,097,998,914 163,164,727,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,988,045,646 5,017,938,148 4,586,071,210 4,187,757,442
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,970,798,529 1,617,082,814 270,327,220 307,009,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,417,182,660 1,294,747,017 1,463,419,140 1,223,351,127
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 348,115,658 48,000,000 445,049,212 48,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,230,056,000 1,319,688,912 1,419,800,500 1,616,694,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 169,042,059,253 165,011,348,878 161,913,331,632 155,781,915,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,642,819,703 82,434,154,632 75,737,367,233 69,818,526,424
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 207,988,181 204,711,241 204,711,241 115,989,115
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,434,831,522 82,229,443,391 75,532,655,992 69,702,537,309
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 388,724,280,773 395,413,430,173 401,803,228,880 412,583,623,276
I. Vốn chủ sở hữu 388,724,280,773 395,413,430,173 401,803,228,880 412,583,623,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,934,971,400 79,599,700,282 85,980,050,823 96,661,415,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,716,531,547 57,716,531,547 57,716,531,547 86,544,253,212
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,218,439,853 21,883,168,735 28,263,519,276 10,117,162,539
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,143,704,448 5,168,124,966 5,177,573,132 5,276,602,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656,363,358,222 652,156,390,574 647,638,595,027 645,566,876,869
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.