TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
277,531,168,445 |
451,194,211,799 |
408,847,904,081 |
272,272,795,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,906,996,721 |
41,255,893,954 |
56,375,918,468 |
15,744,970,067 |
|
1. Tiền |
13,906,996,721 |
41,255,893,954 |
35,155,818,884 |
15,744,970,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21,220,099,584 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,800,000,000 |
79,150,438,969 |
61,400,000,000 |
80,633,036,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,800,000,000 |
79,150,438,969 |
61,400,000,000 |
80,633,036,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,503,622,169 |
119,461,639,975 |
189,426,930,982 |
124,686,014,131 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,729,026,243 |
52,465,602,672 |
88,948,666,997 |
29,524,442,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,582,420,559 |
62,458,335,185 |
90,226,277,100 |
76,964,079,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,520,000,000 |
|
193,000,000 |
193,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,765,152,197 |
4,537,702,118 |
10,058,986,885 |
18,004,491,917 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,976,830 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,410,982,098 |
201,362,405,599 |
88,321,699,157 |
39,284,667,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,410,982,098 |
201,362,405,599 |
88,321,699,157 |
39,284,667,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,909,567,457 |
9,963,833,302 |
13,323,355,474 |
11,924,107,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11,771,004 |
72,671,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,909,567,457 |
9,963,833,302 |
9,191,144,746 |
11,851,435,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,120,439,724 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,319,546,248 |
165,088,399,764 |
156,532,398,740 |
189,244,901,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
400,000,000 |
10,293,741,367 |
6,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,386,718,197 |
6,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-92,976,830 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,885,222,788 |
92,377,323,351 |
117,761,244,332 |
103,564,116,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,885,222,788 |
92,377,323,351 |
117,761,244,332 |
103,564,116,318 |
|
- Nguyên giá |
34,934,967,841 |
105,406,104,975 |
132,565,376,723 |
107,918,387,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,049,745,053 |
-13,028,781,624 |
-14,804,132,391 |
-4,354,271,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,180,560,054 |
30,082,868,827 |
759,036,541 |
25,292,037,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,180,560,054 |
30,082,868,827 |
759,036,541 |
25,292,037,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
74,620,000,000 |
31,415,000,000 |
31,062,730,470 |
47,349,816,470 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
-565,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,212,730,470 |
33,934,816,470 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,120,000,000 |
13,415,000,000 |
6,625,000,000 |
6,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6,790,000,000 |
6,790,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,233,763,406 |
919,466,219 |
949,387,397 |
38,931,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,725,701 |
919,466,219 |
948,235,044 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
38,931,262 |
38,931,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
-37,778,909 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,196,037,705 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
447,850,714,693 |
616,282,611,563 |
565,380,302,821 |
461,517,697,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,709,143,651 |
433,789,655,859 |
382,262,180,040 |
273,111,345,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,709,143,651 |
433,789,655,859 |
312,580,754,402 |
212,596,452,926 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,110,047,406 |
259,075,202,336 |
139,481,187,146 |
10,828,481,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,507,576,142 |
74,749,489,512 |
67,759,256,417 |
38,678,962,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
325,788,026 |
2,525,093,657 |
3,203,488,935 |
1,241,595,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
177,241,795 |
49,644,137 |
58,616,833 |
52,402,504 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,221,688,561 |
3,253,053,042 |
11,864,481 |
77,067,904 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
365,773,799 |
1,463,941,630 |
4,018,764,786 |
1,086,500,030 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,001,027,922 |
92,673,231,545 |
98,047,575,804 |
160,631,442,678 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
69,681,425,638 |
60,514,892,405 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
113,769,417 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
69,567,656,221 |
60,514,892,405 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,141,571,042 |
182,492,955,704 |
183,118,122,781 |
188,406,351,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,141,571,042 |
182,492,955,704 |
183,118,122,781 |
188,406,351,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,016,420,445 |
20,591,296,199 |
21,811,370,531 |
26,484,834,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,016,420,445 |
6,356,571,306 |
5,120,588,121 |
8,730,808,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,234,724,893 |
16,690,782,410 |
17,754,025,726 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,479,545,672 |
1,256,054,580 |
661,147,325 |
1,275,912,374 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
447,850,714,693 |
616,282,611,563 |
565,380,302,821 |
461,517,697,171 |
|