MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,531,168,445 451,194,211,799 408,847,904,081 272,272,795,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,906,996,721 41,255,893,954 56,375,918,468 15,744,970,067
1. Tiền 13,906,996,721 41,255,893,954 35,155,818,884 15,744,970,067
2. Các khoản tương đương tiền 21,220,099,584
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,800,000,000 79,150,438,969 61,400,000,000 80,633,036,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,800,000,000 79,150,438,969 61,400,000,000 80,633,036,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,503,622,169 119,461,639,975 189,426,930,982 124,686,014,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,729,026,243 52,465,602,672 88,948,666,997 29,524,442,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,582,420,559 62,458,335,185 90,226,277,100 76,964,079,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,520,000,000 193,000,000 193,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,765,152,197 4,537,702,118 10,058,986,885 18,004,491,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,976,830
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,410,982,098 201,362,405,599 88,321,699,157 39,284,667,996
1. Hàng tồn kho 101,410,982,098 201,362,405,599 88,321,699,157 39,284,667,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,909,567,457 9,963,833,302 13,323,355,474 11,924,107,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,771,004 72,671,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,909,567,457 9,963,833,302 9,191,144,746 11,851,435,492
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,120,439,724
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,319,546,248 165,088,399,764 156,532,398,740 189,244,901,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 400,000,000 10,293,741,367 6,000,000,000 13,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,386,718,197 6,000,000,000 13,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -92,976,830
II.Tài sản cố định 21,885,222,788 92,377,323,351 117,761,244,332 103,564,116,318
1. Tài sản cố định hữu hình 21,885,222,788 92,377,323,351 117,761,244,332 103,564,116,318
- Nguyên giá 34,934,967,841 105,406,104,975 132,565,376,723 107,918,387,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,049,745,053 -13,028,781,624 -14,804,132,391 -4,354,271,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,180,560,054 30,082,868,827 759,036,541 25,292,037,285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,180,560,054 30,082,868,827 759,036,541 25,292,037,285
V. Đầu tư tài chính dài hạn 74,620,000,000 31,415,000,000 31,062,730,470 47,349,816,470
1. Đầu tư vào công ty con -565,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,500,000,000 18,000,000,000 18,212,730,470 33,934,816,470
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,120,000,000 13,415,000,000 6,625,000,000 6,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,790,000,000 6,790,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,233,763,406 919,466,219 949,387,397 38,931,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,725,701 919,466,219 948,235,044
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,931,262 38,931,262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn -37,778,909
4. Tài sản dài hạn khác 1,196,037,705
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 447,850,714,693 616,282,611,563 565,380,302,821 461,517,697,171
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 268,709,143,651 433,789,655,859 382,262,180,040 273,111,345,331
I. Nợ ngắn hạn 268,709,143,651 433,789,655,859 312,580,754,402 212,596,452,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,110,047,406 259,075,202,336 139,481,187,146 10,828,481,595
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,507,576,142 74,749,489,512 67,759,256,417 38,678,962,587
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 325,788,026 2,525,093,657 3,203,488,935 1,241,595,628
4. Phải trả người lao động 177,241,795 49,644,137 58,616,833 52,402,504
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,221,688,561 3,253,053,042 11,864,481 77,067,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 365,773,799 1,463,941,630 4,018,764,786 1,086,500,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,001,027,922 92,673,231,545 98,047,575,804 160,631,442,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,681,425,638 60,514,892,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 113,769,417
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,567,656,221 60,514,892,405
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,141,571,042 182,492,955,704 183,118,122,781 188,406,351,840
I. Vốn chủ sở hữu 179,141,571,042 182,492,955,704 183,118,122,781 188,406,351,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,016,420,445 20,591,296,199 21,811,370,531 26,484,834,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,016,420,445 6,356,571,306 5,120,588,121 8,730,808,815
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,234,724,893 16,690,782,410 17,754,025,726
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,479,545,672 1,256,054,580 661,147,325 1,275,912,374
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 447,850,714,693 616,282,611,563 565,380,302,821 461,517,697,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.