TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,839,703,048 |
|
467,812,322,532 |
262,377,153,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,519,565,823 |
|
35,233,178,837 |
35,790,959,278 |
|
1. Tiền |
13,249,565,823 |
|
32,908,079,253 |
15,790,959,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,270,000,000 |
|
2,325,099,584 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,853,226,849 |
|
80,750,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,853,226,849 |
|
80,750,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,571,125,428 |
|
127,244,739,385 |
103,641,467,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,770,415,158 |
|
57,661,660,156 |
4,339,140,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,895,172,780 |
|
52,379,681,180 |
87,879,601,476 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,358,879,000 |
|
3,060,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,639,635,320 |
|
14,143,398,049 |
11,422,725,519 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,976,830 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,873,964,198 |
|
211,142,698,207 |
95,795,887,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,873,964,198 |
|
211,142,698,207 |
95,795,887,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,021,820,750 |
|
13,441,706,103 |
27,048,839,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,342,803 |
|
93,803,938 |
45,121,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,018,477,947 |
|
13,347,902,165 |
27,003,717,697 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,825,957,167 |
|
157,858,280,327 |
379,759,368,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,205,000,000 |
|
6,000,000,000 |
38,140,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,805,000,000 |
|
6,000,000,000 |
38,140,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,727,855,785 |
|
34,487,904,395 |
279,542,553,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,727,855,785 |
|
34,487,904,395 |
279,542,553,794 |
|
- Nguyên giá |
27,339,384,865 |
|
47,974,299,229 |
296,189,342,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,611,529,080 |
|
-13,486,394,834 |
-16,646,788,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,410,811,946 |
|
84,813,399,385 |
20,975,428,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,410,811,946 |
|
84,813,399,385 |
20,975,428,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,785,422,912 |
|
31,627,730,470 |
41,007,950,023 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,190,422,912 |
|
18,212,730,470 |
34,217,950,023 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,125,000,000 |
|
6,625,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,470,000,000 |
|
6,790,000,000 |
6,790,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
696,866,524 |
|
929,246,077 |
93,435,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
663,918,551 |
|
890,314,815 |
49,063,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,947,973 |
|
38,931,262 |
44,372,479 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,665,660,215 |
|
625,670,602,859 |
642,136,521,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,132,166,394 |
|
446,862,731,366 |
292,642,817,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,945,695,050 |
|
386,886,823,638 |
158,431,286,587 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,885,247,874 |
|
268,425,006,027 |
23,732,258,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,726,773,993 |
|
73,804,942,774 |
23,070,205,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,971,150,276 |
|
3,088,857,331 |
1,232,872,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,626,337 |
|
54,644,137 |
218,906,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,388,895 |
|
159,558,255 |
300,491,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
115,989,115 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,200,480,257 |
|
392,190,034 |
2,469,710,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
132,066,027,418 |
|
40,961,625,080 |
107,290,853,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,186,471,344 |
|
59,975,907,728 |
134,211,531,075 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
30,119,344 |
|
113,769,417 |
221,862,397 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,156,352,000 |
|
59,862,138,311 |
133,989,668,678 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,533,493,821 |
|
178,807,871,493 |
349,493,703,735 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,533,493,821 |
|
178,807,871,493 |
349,493,703,735 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
|
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,111,923,911 |
|
17,008,792,623 |
33,853,430,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,211,777,236 |
|
4,900,407,603 |
22,322,655,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,900,146,675 |
|
12,108,385,020 |
11,530,775,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,775,964,985 |
|
1,153,473,945 |
4,994,668,350 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,665,660,215 |
|
625,670,602,859 |
642,136,521,397 |
|