MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,494,104,572 298,192,918,507 268,730,969,363 277,531,168,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,572,115,053 10,656,355,361 10,945,017,679 13,906,996,721
1. Tiền 9,572,115,053 10,656,355,361 10,945,017,679 13,906,996,721
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 8,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 8,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,761,750,529 164,746,911,848 135,563,739,851 148,503,622,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,529,303,982 84,364,274,384 29,418,198,874 21,729,026,243
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,526,364,643 63,229,511,503 70,111,461,867 101,582,420,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,126,080,602 2,520,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,672,978,132 17,246,102,791 36,127,055,940 22,765,152,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,976,830 -92,976,830 -92,976,830 -92,976,830
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,495,597,503 115,611,936,205 115,353,511,641 101,410,982,098
1. Hàng tồn kho 112,495,597,503 115,611,936,205 115,353,511,641 101,410,982,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,664,641,487 1,177,715,093 868,700,192 4,909,567,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,426,818 12,063,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,659,214,669 1,165,651,457 868,700,192 4,909,567,457
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,955,193,501 95,082,600,600 117,998,072,989 170,319,546,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,132,365,224 22,573,893,564 21,908,075,319 21,885,222,788
1. Tài sản cố định hữu hình 17,132,365,224 22,573,893,564 21,908,075,319 21,885,222,788
- Nguyên giá 27,065,450,745 33,040,410,225 33,040,410,225 34,934,967,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,933,085,521 -10,466,516,661 -11,132,334,906 -13,049,745,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,641,084,083 559,758,932 23,324,343,322 72,180,560,054
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,641,084,083 559,758,932 23,324,343,322 72,180,560,054
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,959,642,629 68,620,000,000 68,620,000,000 74,620,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,864,642,629 59,500,000,000 59,500,000,000 59,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,625,000,000 9,120,000,000 6,650,000,000 15,120,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,470,000,000 2,470,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 822,101,565 2,928,948,104 3,745,654,348 1,233,763,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 792,844,251 1,304,776,104 1,158,725,828 37,725,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,257,314
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,196,037,705
5. Lợi thế thương mại 1,624,172,000 2,586,928,520
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,449,298,073 393,275,519,107 386,729,042,352 447,850,714,693
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,292,528,883 217,413,965,387 209,860,655,224 268,709,143,651
I. Nợ ngắn hạn 204,557,030,749 215,044,717,387 207,829,871,224 268,709,143,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,116,624,058 18,727,354,701 15,441,472,486 71,110,047,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,469,000,000 17,382,773,908 31,271,384,901 100,507,576,142
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,654,322,196 659,435,795 705,979,808 325,788,026
4. Phải trả người lao động 38,897,862 36,426,552 57,498,040 177,241,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,258,000,000 2,747,676,431 2,758,464,893 3,221,688,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,388,613,009 10,559,364,294 615,864,085 365,773,799
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,631,573,624 164,931,685,706 156,979,207,011 93,001,027,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,735,498,134 2,369,248,000 2,030,784,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,786,134
7. Phải trả dài hạn khác 2,030,784,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,707,712,000 2,369,248,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,156,769,190 175,861,553,720 176,868,387,128 179,141,571,042
I. Vốn chủ sở hữu 179,156,769,190 175,861,553,720 176,868,387,128 179,141,571,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,645,604,925 10,645,604,924 10,645,604,925 10,645,604,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,497,066,456 14,604,998,056 16,222,782,203 17,016,420,445
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,529,633,872 974,497,111 1,910,218,678 17,016,420,445
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,967,432,584 13,630,500,945 14,312,563,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,014,097,809 610,950,740 1,479,545,672
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,449,298,073 393,275,519,107 386,729,042,352 447,850,714,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.