TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,494,104,572 |
298,192,918,507 |
268,730,969,363 |
277,531,168,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,572,115,053 |
10,656,355,361 |
10,945,017,679 |
13,906,996,721 |
|
1. Tiền |
9,572,115,053 |
10,656,355,361 |
10,945,017,679 |
13,906,996,721 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
8,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
8,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,761,750,529 |
164,746,911,848 |
135,563,739,851 |
148,503,622,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,529,303,982 |
84,364,274,384 |
29,418,198,874 |
21,729,026,243 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,526,364,643 |
63,229,511,503 |
70,111,461,867 |
101,582,420,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,126,080,602 |
|
|
2,520,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,672,978,132 |
17,246,102,791 |
36,127,055,940 |
22,765,152,197 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,976,830 |
-92,976,830 |
-92,976,830 |
-92,976,830 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,495,597,503 |
115,611,936,205 |
115,353,511,641 |
101,410,982,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,495,597,503 |
115,611,936,205 |
115,353,511,641 |
101,410,982,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,664,641,487 |
1,177,715,093 |
868,700,192 |
4,909,567,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,426,818 |
12,063,636 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,659,214,669 |
1,165,651,457 |
868,700,192 |
4,909,567,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,955,193,501 |
95,082,600,600 |
117,998,072,989 |
170,319,546,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,132,365,224 |
22,573,893,564 |
21,908,075,319 |
21,885,222,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,132,365,224 |
22,573,893,564 |
21,908,075,319 |
21,885,222,788 |
|
- Nguyên giá |
27,065,450,745 |
33,040,410,225 |
33,040,410,225 |
34,934,967,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,933,085,521 |
-10,466,516,661 |
-11,132,334,906 |
-13,049,745,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,641,084,083 |
559,758,932 |
23,324,343,322 |
72,180,560,054 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,641,084,083 |
559,758,932 |
23,324,343,322 |
72,180,560,054 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,959,642,629 |
68,620,000,000 |
68,620,000,000 |
74,620,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,864,642,629 |
59,500,000,000 |
59,500,000,000 |
59,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,625,000,000 |
9,120,000,000 |
6,650,000,000 |
15,120,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,470,000,000 |
|
2,470,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
822,101,565 |
2,928,948,104 |
3,745,654,348 |
1,233,763,406 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
792,844,251 |
1,304,776,104 |
1,158,725,828 |
37,725,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,257,314 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,196,037,705 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,624,172,000 |
2,586,928,520 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
386,449,298,073 |
393,275,519,107 |
386,729,042,352 |
447,850,714,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,292,528,883 |
217,413,965,387 |
209,860,655,224 |
268,709,143,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,557,030,749 |
215,044,717,387 |
207,829,871,224 |
268,709,143,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,116,624,058 |
18,727,354,701 |
15,441,472,486 |
71,110,047,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,469,000,000 |
17,382,773,908 |
31,271,384,901 |
100,507,576,142 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,654,322,196 |
659,435,795 |
705,979,808 |
325,788,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,897,862 |
36,426,552 |
57,498,040 |
177,241,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,258,000,000 |
2,747,676,431 |
2,758,464,893 |
3,221,688,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,388,613,009 |
10,559,364,294 |
615,864,085 |
365,773,799 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,631,573,624 |
164,931,685,706 |
156,979,207,011 |
93,001,027,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,735,498,134 |
2,369,248,000 |
2,030,784,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,786,134 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,030,784,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,707,712,000 |
2,369,248,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,156,769,190 |
175,861,553,720 |
176,868,387,128 |
179,141,571,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,156,769,190 |
175,861,553,720 |
176,868,387,128 |
179,141,571,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
10,645,604,924 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,497,066,456 |
14,604,998,056 |
16,222,782,203 |
17,016,420,445 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,529,633,872 |
974,497,111 |
1,910,218,678 |
17,016,420,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,967,432,584 |
13,630,500,945 |
14,312,563,525 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,014,097,809 |
610,950,740 |
|
1,479,545,672 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
386,449,298,073 |
393,275,519,107 |
386,729,042,352 |
447,850,714,693 |
|