1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,103,271,644 |
130,871,249,566 |
204,856,173,777 |
119,792,142,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,103,271,644 |
130,871,249,566 |
204,856,173,777 |
119,792,142,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,913,610,341 |
126,369,448,595 |
168,827,655,531 |
115,525,476,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,189,661,303 |
4,501,800,971 |
36,028,518,246 |
4,266,665,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,465,725 |
2,451,610 |
2,719,933 |
2,465,430 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,988,072,987 |
4,839,343,941 |
4,266,118,208 |
3,230,770,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,127,488,301 |
1,770,961,963 |
2,356,082,350 |
2,263,877,734 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,386,632,670 |
2,133,765,540 |
3,947,220,880 |
2,294,227,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,755,206,799 |
5,049,021,527 |
7,650,642,530 |
5,102,993,025 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,063,214,572 |
-7,517,878,427 |
20,167,256,561 |
-6,358,859,590 |
|
12. Thu nhập khác |
632,444,813 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
28,315,425 |
47 |
566,207,113 |
215,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
604,129,388 |
-47 |
-566,207,113 |
-215,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,667,343,960 |
-7,517,878,474 |
19,601,049,448 |
-6,359,075,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
437,896,969 |
|
1,819,101,309 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,229,446,991 |
-7,517,878,474 |
17,781,948,139 |
-6,359,075,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,229,446,991 |
-7,517,878,474 |
|
-6,359,075,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
329 |
|
711 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-301 |
|
-254 |
|