1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,707,733,509 |
146,259,401,039 |
205,712,764,253 |
147,662,458,875 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,707,733,509 |
146,259,401,039 |
205,712,764,253 |
147,662,458,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,357,285,785 |
130,607,494,470 |
158,366,468,050 |
124,457,751,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,350,447,724 |
15,651,906,569 |
47,346,296,203 |
23,204,707,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,751,328 |
1,571,185 |
2,026,982 |
2,413,842 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,104,276,952 |
7,820,120,345 |
7,112,234,049 |
6,289,689,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,792,962,586 |
6,425,141,627 |
5,792,310,533 |
4,879,859,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,862,055,653 |
1,901,809,325 |
3,542,875,281 |
2,203,533,857 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,912,405,144 |
5,034,387,278 |
8,987,794,554 |
4,803,638,412 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,473,461,303 |
897,160,806 |
27,705,419,301 |
9,910,259,184 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
6,019,365 |
|
13. Chi phí khác |
6,462,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,462,000 |
|
|
6,019,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,466,999,303 |
897,160,806 |
27,705,419,301 |
9,916,278,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
783,303,749 |
69,389,003 |
1,366,680,002 |
498,927,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,683,695,554 |
827,771,803 |
26,338,739,299 |
9,417,350,622 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,683,695,554 |
702,878,056 |
22,364,765,063 |
9,417,350,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
124,893,747 |
3,973,974,236 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
507 |
33 |
1,054 |
377 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|