MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,707,733,509 146,259,401,039 205,712,764,253 147,662,458,875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 166,707,733,509 146,259,401,039 205,712,764,253 147,662,458,875
4. Giá vốn hàng bán 138,357,285,785 130,607,494,470 158,366,468,050 124,457,751,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,350,447,724 15,651,906,569 47,346,296,203 23,204,707,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,751,328 1,571,185 2,026,982 2,413,842
7. Chi phí tài chính 8,104,276,952 7,820,120,345 7,112,234,049 6,289,689,830
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,792,962,586 6,425,141,627 5,792,310,533 4,879,859,819
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,862,055,653 1,901,809,325 3,542,875,281 2,203,533,857
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,912,405,144 5,034,387,278 8,987,794,554 4,803,638,412
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,473,461,303 897,160,806 27,705,419,301 9,910,259,184
12. Thu nhập khác 6,019,365
13. Chi phí khác 6,462,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,462,000 6,019,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,466,999,303 897,160,806 27,705,419,301 9,916,278,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 783,303,749 69,389,003 1,366,680,002 498,927,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,683,695,554 827,771,803 26,338,739,299 9,417,350,622
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,683,695,554 702,878,056 22,364,765,063 9,417,350,622
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 124,893,747 3,973,974,236
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 507 33 1,054 377
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.