TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,110,840,193 |
117,657,358,694 |
109,273,173,057 |
127,700,883,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,259,473,056 |
9,624,985,691 |
7,569,556,563 |
11,752,497,535 |
|
1. Tiền |
10,259,473,056 |
9,624,985,691 |
7,569,556,563 |
11,752,497,535 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,484,632,677 |
38,792,346,181 |
42,725,021,841 |
49,827,102,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,844,018,001 |
45,455,731,406 |
49,376,579,984 |
56,709,029,075 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,956,411,994 |
291,950,380 |
401,065,854 |
25,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,938,187,729 |
1,705,899,337 |
1,851,596,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
1,672,726,016 |
-8,893,523,334 |
-8,758,523,334 |
-8,758,523,334 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-8,988,523,334 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,274,236,219 |
67,111,627,970 |
57,443,710,939 |
50,776,370,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,613,959,809 |
67,451,351,560 |
57,714,893,333 |
51,047,552,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-339,723,590 |
-339,723,590 |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,092,498,241 |
2,128,398,852 |
1,534,883,714 |
15,344,913,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,076,683,307 |
2,128,398,852 |
1,108,578,939 |
14,918,592,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,814,934 |
|
426,304,775 |
426,320,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
512,411,577,782 |
495,532,675,708 |
479,486,317,858 |
459,702,393,113 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
493,628,375,755 |
460,494,073,761 |
460,537,319,488 |
430,142,992,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
479,496,076,398 |
460,494,073,761 |
446,940,723,658 |
430,142,992,537 |
|
- Nguyên giá |
1,420,110,286,622 |
1,420,110,286,622 |
1,423,312,514,857 |
1,423,331,033,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-940,614,210,224 |
-959,616,212,861 |
-976,371,791,199 |
-993,188,040,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,132,299,357 |
|
13,596,595,830 |
|
|
- Nguyên giá |
27,115,865,482 |
|
27,115,865,482 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,983,566,125 |
|
-13,519,269,652 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
109,090,909 |
190,572,390 |
190,572,390 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
109,090,909 |
190,572,390 |
190,572,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,783,202,027 |
34,929,511,038 |
18,758,425,980 |
29,368,828,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,783,202,027 |
34,929,511,038 |
18,758,425,980 |
29,368,828,186 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,522,417,975 |
613,190,034,402 |
588,759,490,915 |
587,403,276,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
351,072,701,814 |
346,855,726,580 |
304,753,952,873 |
309,757,115,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
338,143,429,558 |
336,987,267,253 |
267,305,261,734 |
269,441,096,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,779,051,661 |
190,848,701,116 |
134,614,583,498 |
126,661,706,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,359,691,695 |
3,192,737,253 |
5,321,117,718 |
4,143,980,086 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,315,133,335 |
11,047,310,594 |
11,581,516,339 |
12,153,504,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,451,847,797 |
5,691,316,097 |
13,885,547,777 |
3,807,897,064 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
997,633,810 |
994,810,155 |
1,084,667,425 |
1,754,514,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
464,300,617 |
7,568,287,288 |
620,915,227 |
767,739,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,092,679,649 |
112,358,783,756 |
96,388,846,356 |
118,101,286,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,683,090,994 |
5,285,320,994 |
3,786,056,994 |
2,050,467,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
22,010,400 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,929,272,256 |
9,868,459,327 |
37,448,691,139 |
40,316,019,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,929,272,256 |
9,868,459,327 |
37,448,691,139 |
40,316,019,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
283,449,716,161 |
266,334,307,822 |
284,005,538,042 |
277,646,161,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
283,449,716,161 |
266,334,307,822 |
284,005,538,042 |
277,646,161,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,449,716,161 |
16,334,307,822 |
34,005,538,042 |
27,646,161,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,188,248,036 |
6,188,248,036 |
6,188,248,036 |
34,005,236,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,261,468,125 |
10,146,059,786 |
27,817,290,006 |
-6,359,075,589 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,522,417,975 |
613,190,034,402 |
588,759,490,915 |
587,403,276,460 |
|