1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,094,060,761 |
124,645,918,186 |
162,136,175,260 |
56,423,209,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,934,883,052 |
39,789,965 |
550,718,903 |
181,418,933 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,159,177,709 |
124,606,128,221 |
161,585,456,357 |
56,241,790,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,918,643,473 |
119,621,883,089 |
156,434,597,312 |
54,421,732,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,240,534,236 |
4,984,245,132 |
5,150,859,045 |
1,820,057,733 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,523,250,370 |
1,788,945,848 |
1,784,561,211 |
1,073,188,531 |
|
7. Chi phí tài chính |
230,802,384 |
-230,802,384 |
149,841,870 |
-149,841,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
230,802,384 |
-230,802,384 |
149,841,870 |
-149,841,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,856,828,614 |
3,577,356,250 |
4,809,993,248 |
4,248,568,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,676,153,608 |
3,426,637,114 |
1,975,585,138 |
-1,205,480,710 |
|
12. Thu nhập khác |
1,062,380,325 |
1,350,727,268 |
3,065,912,973 |
1,338,740,741 |
|
13. Chi phí khác |
75,153,400 |
5,100,000 |
1,848,645,080 |
3,030,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
987,226,925 |
1,345,627,268 |
1,217,267,893 |
1,335,710,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,663,380,533 |
4,772,264,382 |
3,192,853,031 |
130,229,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,519,231,403 |
961,472,876 |
735,451,159 |
32,568,921 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,144,149,130 |
3,810,791,506 |
2,457,401,872 |
97,660,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,144,149,130 |
3,810,791,506 |
2,457,401,872 |
97,660,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
165 |
|
|
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
165 |
|
|
04 |
|