1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,076,963,149 |
86,942,118,000 |
67,123,041,532 |
69,272,472,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,076,963,149 |
86,942,118,000 |
67,123,041,532 |
69,272,472,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,176,766,629 |
70,274,886,151 |
53,292,376,908 |
53,399,253,902 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,900,196,520 |
16,667,231,849 |
13,830,664,624 |
15,873,218,619 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
554,970,967 |
473,145,358 |
496,276,154 |
370,860,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
478,990,595 |
436,937,247 |
759,357,588 |
552,957,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
319,130,535 |
433,203,650 |
594,306,266 |
474,386,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,858,488,292 |
4,485,124,866 |
4,573,243,202 |
5,581,807,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,528,322,993 |
5,745,210,362 |
6,188,073,587 |
7,604,609,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,589,365,607 |
6,473,104,732 |
2,806,266,401 |
2,504,705,895 |
|
12. Thu nhập khác |
8,193,690 |
16,009,905 |
43,963 |
45,647,008 |
|
13. Chi phí khác |
5,012 |
20,013,983 |
65,499 |
10,603,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,188,678 |
-4,004,078 |
-21,536 |
35,043,694 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,597,554,285 |
6,469,100,654 |
2,806,244,865 |
2,539,749,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
719,510,857 |
1,293,820,131 |
561,248,973 |
507,949,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,878,043,428 |
5,175,280,523 |
2,244,995,892 |
2,031,799,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,878,043,428 |
5,175,280,523 |
2,244,995,892 |
2,031,799,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
705 |
1,268 |
550 |
498 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|