MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,076,963,149 86,942,118,000 67,123,041,532 69,272,472,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,076,963,149 86,942,118,000 67,123,041,532 69,272,472,521
4. Giá vốn hàng bán 41,176,766,629 70,274,886,151 53,292,376,908 53,399,253,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,900,196,520 16,667,231,849 13,830,664,624 15,873,218,619
6. Doanh thu hoạt động tài chính 554,970,967 473,145,358 496,276,154 370,860,806
7. Chi phí tài chính 478,990,595 436,937,247 759,357,588 552,957,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 319,130,535 433,203,650 594,306,266 474,386,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,858,488,292 4,485,124,866 4,573,243,202 5,581,807,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,528,322,993 5,745,210,362 6,188,073,587 7,604,609,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,589,365,607 6,473,104,732 2,806,266,401 2,504,705,895
12. Thu nhập khác 8,193,690 16,009,905 43,963 45,647,008
13. Chi phí khác 5,012 20,013,983 65,499 10,603,314
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,188,678 -4,004,078 -21,536 35,043,694
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,597,554,285 6,469,100,654 2,806,244,865 2,539,749,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 719,510,857 1,293,820,131 561,248,973 507,949,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,878,043,428 5,175,280,523 2,244,995,892 2,031,799,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,878,043,428 5,175,280,523 2,244,995,892 2,031,799,671
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 705 1,268 550 498
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.