TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,970,645,820 |
122,426,422,695 |
81,821,681,530 |
106,738,977,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,104,455,539 |
40,852,548,701 |
14,586,140,571 |
41,895,796,993 |
|
1. Tiền |
8,104,455,539 |
10,852,548,701 |
5,086,140,571 |
11,895,796,993 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
9,500,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,000,000,000 |
17,000,000,000 |
14,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,000,000,000 |
17,000,000,000 |
14,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,494,331,566 |
31,274,828,498 |
20,425,850,199 |
26,503,929,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,000,584,485 |
29,472,371,118 |
15,766,942,642 |
26,388,110,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,931,286,620 |
1,207,155,620 |
1,003,281,000 |
583,473,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,431,131,818 |
6,596,488,966 |
6,181,868,966 |
5,758,588,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,868,671,357 |
-6,001,187,206 |
-2,526,242,409 |
-6,226,242,409 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,568,962,990 |
32,580,014,121 |
32,089,280,560 |
32,969,740,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,857,980,716 |
33,543,406,542 |
33,052,672,981 |
33,933,132,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-289,017,726 |
-963,392,421 |
-963,392,421 |
-963,392,421 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,802,895,725 |
719,031,375 |
720,410,200 |
369,510,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,001,034 |
233,581,850 |
316,229,515 |
250,066,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,535,515,302 |
485,449,525 |
404,180,685 |
119,444,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
79,379,389 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,580,403,295 |
16,909,061,664 |
16,415,586,408 |
18,025,921,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,706,073,264 |
12,632,095,407 |
12,892,245,621 |
14,711,385,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,702,186,704 |
12,631,125,513 |
12,869,328,953 |
14,690,552,452 |
|
- Nguyên giá |
53,607,125,813 |
53,867,245,268 |
54,920,029,370 |
57,335,465,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,904,939,109 |
-41,236,119,755 |
-42,050,700,417 |
-42,644,913,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,886,560 |
969,894 |
22,916,668 |
20,833,336 |
|
- Nguyên giá |
959,913,300 |
959,913,300 |
984,913,300 |
984,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-956,026,740 |
-958,943,406 |
-961,996,632 |
-964,079,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,185,496,175 |
1,720,496,175 |
1,024,645,455 |
1,024,645,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,185,496,175 |
1,720,496,175 |
1,024,645,455 |
1,024,645,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,688,833,856 |
2,556,470,082 |
2,498,695,332 |
2,289,890,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,688,833,856 |
2,556,470,082 |
|
2,289,890,593 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,551,049,115 |
139,335,484,359 |
98,237,267,938 |
124,764,899,694 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,958,721,274 |
52,584,253,821 |
18,859,747,010 |
41,769,580,503 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,958,721,274 |
52,584,253,821 |
18,859,747,010 |
41,769,580,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,582,505,745 |
2,864,224,243 |
262,936,039 |
28,296,331,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
357,997,060 |
|
|
37,120,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,273,500 |
1,004,541,394 |
586,779,372 |
996,741,188 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,306,767,140 |
|
3,177,494,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
498,832,447 |
921,888,883 |
511,443,192 |
592,947,056 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,006,366,369 |
669,581,002 |
866,516,881 |
871,914,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,237,140,940 |
43,654,540,510 |
14,596,460,006 |
7,200,508,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,265,605,213 |
2,162,710,649 |
2,035,611,520 |
596,523,060 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,592,327,841 |
86,751,230,538 |
79,377,520,928 |
82,995,319,191 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,592,327,841 |
86,751,230,538 |
79,377,520,928 |
82,995,319,191 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,030,500,000 |
|
|
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,517,330,583 |
12,017,330,583 |
12,017,330,583 |
12,017,330,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,492,675,281 |
15,151,577,978 |
7,777,868,368 |
11,395,666,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,386,546,210 |
5,662,735,343 |
5,582,040,733 |
2,173,778,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,106,129,071 |
9,488,842,635 |
2,195,827,635 |
9,221,887,996 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,551,049,115 |
139,335,484,359 |
98,237,267,938 |
124,764,899,694 |
|