I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
108,849,287,766 |
109,202,342,373 |
116,697,509,039 |
98,092,204,391 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,809,498,239 |
28,936,268,277 |
54,386,330,056 |
31,105,309,998 |
|
1.1.Tiền
|
9,309,498,239 |
10,936,268,277 |
17,386,330,056 |
7,105,309,998 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
16,500,000,000 |
18,000,000,000 |
37,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,950,430,817 |
40,873,475,741 |
32,039,399,015 |
21,729,968,414 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
45,205,698,506 |
25,481,513,047 |
25,653,042,398 |
16,755,808,204 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,029,063,000 |
1,096,399,000 |
2,068,421,700 |
685,535,700 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
364,962,598 |
15,590,406,704 |
5,612,777,927 |
5,614,254,221 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,649,293,287 |
-1,294,843,010 |
-1,294,843,010 |
-1,325,629,711 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
32,560,858,585 |
33,788,605,389 |
25,096,111,770 |
39,170,563,474 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
35,369,894,994 |
36,680,729,686 |
27,988,236,067 |
41,277,499,073 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,809,036,409 |
-2,892,124,297 |
-2,892,124,297 |
-2,106,935,599 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
528,500,125 |
603,992,966 |
175,668,198 |
1,086,362,505 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119,984,001 |
362,370,865 |
175,668,198 |
265,671,380 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
198,514,266 |
146,722,884 |
|
820,691,125 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
210,001,858 |
94,899,217 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
18,341,435,070 |
16,559,258,323 |
15,660,242,216 |
15,878,202,733 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
13,773,481,713 |
12,703,951,187 |
11,753,912,236 |
12,064,175,814 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,625,799,505 |
12,581,256,738 |
11,656,205,546 |
11,987,304,230 |
|
- Nguyên giá
|
50,317,777,270 |
50,110,621,270 |
47,707,113,901 |
48,792,273,901 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-36,691,977,765 |
-37,529,364,532 |
-36,050,908,355 |
-36,804,969,671 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
147,682,208 |
122,694,449 |
97,706,690 |
76,871,584 |
|
- Nguyên giá
|
959,913,300 |
959,913,300 |
959,913,300 |
959,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-812,231,092 |
-837,218,851 |
-862,206,610 |
-883,041,716 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
68,181,818 |
158,181,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
68,181,818 |
158,181,818 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,567,953,357 |
3,855,307,136 |
3,838,148,162 |
3,655,845,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
4,567,953,357 |
3,855,307,136 |
3,838,148,162 |
3,655,845,101 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
127,190,722,836 |
125,761,600,696 |
132,357,751,255 |
113,970,407,124 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
46,662,469,329 |
47,296,989,967 |
52,292,397,846 |
36,606,892,283 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
46,154,491,517 |
46,771,986,300 |
51,797,394,179 |
36,161,888,616 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,270,310,303 |
10,598,958,052 |
9,704,543,834 |
7,607,407,000 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
612,655,000 |
334,080,257 |
|
160,030 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
14,390,000 |
1,028,118,158 |
1,009,588,698 |
568,409,974 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
950,000,000 |
2,900,000,000 |
9,286,614,080 |
6,729,919,590 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
701,460,843 |
163,270,825 |
1,721,660,949 |
414,904,559 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,586,290,030 |
2,432,743,824 |
1,033,783,179 |
1,797,355,634 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,716,484,291 |
29,046,414,134 |
27,594,341,347 |
17,706,369,737 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
302,901,050 |
268,401,050 |
1,446,862,092 |
1,337,362,092 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
507,977,812 |
525,003,667 |
495,003,667 |
445,003,667 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
480,000,000 |
480,000,000 |
450,000,000 |
400,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27,977,812 |
45,003,667 |
45,003,667 |
45,003,667 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
80,528,253,507 |
78,464,610,729 |
80,065,353,409 |
77,363,514,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,528,253,507 |
78,464,610,729 |
80,065,353,409 |
77,363,514,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,017,330,583 |
10,017,330,583 |
11,017,330,583 |
11,017,330,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,928,600,947 |
8,864,958,169 |
9,465,700,849 |
6,763,862,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10,836,879,342 |
1,932,939,127 |
5,608,881,004 |
6,172,140,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
91,721,605 |
6,932,019,042 |
3,856,819,845 |
591,721,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
127,190,722,836 |
125,761,600,696 |
132,357,751,255 |
113,970,407,124 |
|