MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,849,287,766 109,202,342,373 116,697,509,039 98,092,204,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,809,498,239 28,936,268,277 54,386,330,056 31,105,309,998
1. Tiền 9,309,498,239 10,936,268,277 17,386,330,056 7,105,309,998
2. Các khoản tương đương tiền 16,500,000,000 18,000,000,000 37,000,000,000 24,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,950,430,817 40,873,475,741 32,039,399,015 21,729,968,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,205,698,506 25,481,513,047 25,653,042,398 16,755,808,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,029,063,000 1,096,399,000 2,068,421,700 685,535,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 364,962,598 15,590,406,704 5,612,777,927 5,614,254,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,649,293,287 -1,294,843,010 -1,294,843,010 -1,325,629,711
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,560,858,585 33,788,605,389 25,096,111,770 39,170,563,474
1. Hàng tồn kho 35,369,894,994 36,680,729,686 27,988,236,067 41,277,499,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,809,036,409 -2,892,124,297 -2,892,124,297 -2,106,935,599
V.Tài sản ngắn hạn khác 528,500,125 603,992,966 175,668,198 1,086,362,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,984,001 362,370,865 175,668,198 265,671,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 198,514,266 146,722,884 820,691,125
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 210,001,858 94,899,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,341,435,070 16,559,258,323 15,660,242,216 15,878,202,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,773,481,713 12,703,951,187 11,753,912,236 12,064,175,814
1. Tài sản cố định hữu hình 13,625,799,505 12,581,256,738 11,656,205,546 11,987,304,230
- Nguyên giá 50,317,777,270 50,110,621,270 47,707,113,901 48,792,273,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,691,977,765 -37,529,364,532 -36,050,908,355 -36,804,969,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,682,208 122,694,449 97,706,690 76,871,584
- Nguyên giá 959,913,300 959,913,300 959,913,300 959,913,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -812,231,092 -837,218,851 -862,206,610 -883,041,716
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,181,818 158,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,181,818 158,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,567,953,357 3,855,307,136 3,838,148,162 3,655,845,101
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,567,953,357 3,855,307,136 3,838,148,162 3,655,845,101
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,190,722,836 125,761,600,696 132,357,751,255 113,970,407,124
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,662,469,329 47,296,989,967 52,292,397,846 36,606,892,283
I. Nợ ngắn hạn 46,154,491,517 46,771,986,300 51,797,394,179 36,161,888,616
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,270,310,303 10,598,958,052 9,704,543,834 7,607,407,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 612,655,000 334,080,257 160,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,390,000 1,028,118,158 1,009,588,698 568,409,974
4. Phải trả người lao động 950,000,000 2,900,000,000 9,286,614,080 6,729,919,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 701,460,843 163,270,825 1,721,660,949 414,904,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,586,290,030 2,432,743,824 1,033,783,179 1,797,355,634
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,716,484,291 29,046,414,134 27,594,341,347 17,706,369,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 302,901,050 268,401,050 1,446,862,092 1,337,362,092
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 507,977,812 525,003,667 495,003,667 445,003,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 480,000,000 480,000,000 450,000,000 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,977,812 45,003,667 45,003,667 45,003,667
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,528,253,507 78,464,610,729 80,065,353,409 77,363,514,841
I. Vốn chủ sở hữu 80,528,253,507 78,464,610,729 80,065,353,409 77,363,514,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,030,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032
5. Cổ phiếu quỹ -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,017,330,583 10,017,330,583 11,017,330,583 11,017,330,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,928,600,947 8,864,958,169 9,465,700,849 6,763,862,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,836,879,342 1,932,939,127 5,608,881,004 6,172,140,676
- LNST chưa phân phối kỳ này 91,721,605 6,932,019,042 3,856,819,845 591,721,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,190,722,836 125,761,600,696 132,357,751,255 113,970,407,124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.