MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,376,890,958 272,919,142,077 275,067,102,298 226,253,859,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,121,309,576 59,000,441,223 169,442,563,956 43,791,787,381
1. Tiền 68,121,309,576 59,000,441,223 169,442,563,956 42,791,787,381
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,285,109,400 11,594,121,000 12,771,797,400 12,621,652,600
1. Chứng khoán kinh doanh 15,793,410,000 15,793,410,000 18,159,184,000 18,159,184,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,508,300,600 -4,199,289,000 -5,387,386,600 -5,537,531,400
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,783,543,702 24,175,921,102 15,346,526,159 51,019,215,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,185,030,551 59,894,811,038 54,095,502,159 59,364,502,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,800,000 12,320,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,427,459,151 2,894,286,064 17,883,688,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,828,946,000 -38,748,976,000 -38,748,976,000 -38,548,976,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,702,356,331 163,913,442,208 47,491,571,256 109,976,911,076
1. Hàng tồn kho 71,702,356,331 163,913,442,208 47,491,571,256 109,976,911,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,484,571,949 14,235,216,544 30,014,643,527 8,844,292,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,720,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,484,571,949 14,235,216,544 1,557,956,552 8,844,292,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 736,686,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,061,540,451 296,422,344,697 293,325,051,671 290,660,721,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,590,000,000 1,770,000,000 1,770,000,000 1,590,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,590,000,000 1,770,000,000 1,770,000,000 1,590,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 273,673,719,011 270,739,002,725 272,513,941,706 270,134,962,487
1. Tài sản cố định hữu hình 134,118,089,874 132,078,197,901 133,853,136,882 133,263,806,289
- Nguyên giá 203,069,671,613 202,455,305,571 207,199,393,370 207,449,198,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,951,581,739 -70,377,107,670 -73,346,256,488 -74,185,391,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 139,555,629,137 138,660,804,824 138,660,804,824 136,871,156,198
- Nguyên giá 151,218,104,363 151,218,104,363 151,218,104,363 151,218,104,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,662,475,226 -12,557,299,539 -12,557,299,539 -14,346,948,165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,049,141,547 11,299,799,299 8,097,565,746 8,094,803,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,049,141,547 11,299,799,299 8,097,565,746 8,094,803,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,991,463,863 11,986,171,863 10,429,408,172 10,429,408,172
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,365,774,000 14,365,774,000 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,374,310,137 -12,379,602,137 -11,570,591,828 -11,570,591,828
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 757,216,030 627,370,810 514,136,047 411,547,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 757,216,030 627,370,810 514,136,047 380,275,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,272,088
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 556,438,431,409 569,341,486,774 568,392,153,969 516,914,580,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,081,113,371 90,952,675,360 65,055,820,842 63,856,294,946
I. Nợ ngắn hạn 73,136,690,932 75,008,252,921 46,782,767,837 45,583,241,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,416,900,968 2,586,772,932 5,219,124,989 2,088,051,577
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,554,326,324 4,078,310,040 3,124,737,007 5,299,828,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,801,613,759 8,650,255,620 7,292,635,929 3,257,294,450
4. Phải trả người lao động 37,100,461,423 34,866,910,363 18,465,868,010 19,288,450,117
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 55,401,755 55,401,755 55,401,755 55,401,755
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,051,932,457 16,000,124,425 10,463,024,047 14,784,941,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,156,054,246 8,770,477,786 2,161,976,100 809,273,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,944,422,439 15,944,422,439 18,273,053,005 18,273,053,005
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,152,425,005 4,152,425,005 4,152,425,005 4,152,425,005
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,791,997,434 11,791,997,434 14,120,628,000 14,120,628,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 467,357,318,038 478,388,811,414 503,336,333,127 453,058,286,053
I. Vốn chủ sở hữu 467,357,318,038 478,388,811,414 503,336,333,127 453,058,286,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 90,854,364,993 90,854,364,993 90,854,364,993 90,854,364,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,570,189,462 89,601,682,838 114,549,204,551 64,271,157,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,659,263,956 50,690,757,332 75,638,279,045 6,204,464,926
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,910,925,506 38,910,925,506 38,910,925,506 58,066,692,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 556,438,431,409 569,341,486,774 568,392,153,969 516,914,580,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.