MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,912,027,787 97,030,350,761 51,041,760,493 128,116,586,697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,912,027,787 97,030,350,761 51,041,760,493 128,116,586,697
4. Giá vốn hàng bán 27,125,049,888 36,467,823,146 16,910,398,748 55,711,743,446
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,786,977,899 60,562,527,615 34,131,361,745 72,404,843,251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,789,603,723 15,850,724,288 15,559,674,239 16,000,227,220
7. Chi phí tài chính 404,182,843 432,195,189 413,311,397 3,749,247,590
- Trong đó: Chi phí lãi vay 404,182,843 432,195,189 413,311,397 413,311,397
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,911,410,759 5,538,868,307 1,964,263,146 1,027,967,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,927,585,159 5,377,872,153 1,215,294,553 5,949,932,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,333,402,861 65,064,316,254 46,098,166,888 77,677,923,260
12. Thu nhập khác 690,777,875 685,666,300 5,857,993,104 512,196,635
13. Chi phí khác 12,000,000 436,435,788 9,000,001 4,890,180,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 678,777,875 249,230,512 5,848,993,103 -4,377,983,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,012,180,736 65,313,546,766 51,947,159,991 73,299,939,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,994,727,167 10,074,670,407 5,375,069,318 13,125,680,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 468,717,004 519,084,068 298,998,620 536,139,583
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,548,736,565 54,719,792,291 46,273,092,053 59,638,119,943
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,540,511,589 54,858,988,053 46,312,635,677 64,527,659,988
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,224,976 -139,195,762 -39,543,624 -4,889,540,045
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,366 1,374 1,160 1,617
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,366 1,374 1,160 1,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.