MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,817,011,565 444,919,291,348 347,310,469,632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 129,512,044 2,909,080 18,295,396
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,687,499,521 444,916,382,268 347,292,174,236
4. Giá vốn hàng bán 288,199,097,510 520,408,633,735 319,164,928,869
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,488,402,011 -75,492,251,467 28,127,245,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,849,072,364 2,387,286,070 4,878,920,081
7. Chi phí tài chính 43,817,810,666 72,005,085,214 27,200,078,084
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,276,731,440 59,647,794,379 27,390,861,089
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 43,515,403
9. Chi phí bán hàng 3,613,139,556 7,192,694,416 8,858,247,489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 185,734,443,130 11,739,463,896 -5,092,730,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -223,784,403,574 -164,042,208,923 2,040,570,129
12. Thu nhập khác 1,831,190,638 13,165,846,178 2,781,283,054
13. Chi phí khác 1,697,317,634 1,111,618,192 5,261,463,382
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 133,873,004 12,054,227,986 -2,480,180,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -223,650,530,570 -151,987,980,937 -439,610,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 387,054,069 395,684,774 900,263,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 212,096,999 -530,370,126 -346,701,235
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -224,249,681,638 -151,853,295,585 -993,172,763
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -224,249,681,638 -151,854,054,326 -993,172,763
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 758,741
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -22,617 -15,315 -100
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -22,617 -15,315 -100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.